I. GIỚI THIỆU TỔNG QUAN:
Tên tiếng Việt: Trường đại học Quốc gia Chungnam Hàn Quốc
Tên tiếng Anh: Chungnam National University
Tên tiếng Hàn: 충남대학교
Năm thành lập: 1952
Website: https://plus.cnu.ac.kr/html/kr/
Địa chỉ: 99 Daehak-ro, Yuseong-gu, Daejeon, Hàn Quốc

Logo đại học Quốc gia Chungnam Hàn Quốc
Được thành lập từ năm 1952, Đại Học Quốc Gia Chungnam (Chungnam National University) tọa lạc tại thành phố Daejeon – được mệnh danh là "Thung Lũng Silicon" của Hàn Quốc. Đây là thủ phủ của hơn 200 viện nghiên cứu công nghệ hàng đầu, là nơi lý tưởng để các kỹ sư tài năng phát triển sự nghiệp, với các đối tác lớn như Samsung, LG, KAIST, và nhiều công ty công nghệ danh tiếng khác.
Với môi trường sống hiện đại và an toàn, Daejeon không quá đông đúc như Seoul hay Busan, nhưng lại sở hữu hệ thống giao thông công cộng phát triển, dễ dàng kết nối với thủ đô Seoul chỉ trong 50 phút di chuyển bằng tàu cao tốc. Daejeon cũng là trung tâm giao thông quan trọng của Hàn Quốc, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên và các chuyên gia di chuyển, giao lưu quốc tế.
Đại Học Quốc Gia Chungnam là một trong mười trường đại học quốc lập đầu ngành tại Hàn Quốc. Với bề dày lịch sử và uy tín giáo dục hàng đầu, trường không chỉ mang đến kiến thức chuyên sâu mà còn là cánh cửa mở ra tương lai rạng ngời cho sinh viên quốc tế. Trường luôn chú trọng phát triển các chương trình học tiên tiến, đồng thời tạo cơ hội giao lưu và hợp tác quốc tế cho sinh viên.
Trường Đại Học Quốc Gia Chungnam không chỉ cung cấp nền tảng học thuật vững vàng mà còn mở ra cơ hội cho sinh viên tiếp cận với các ngành công nghệ, kỹ thuật cao và nghiên cứu tiên tiến, giúp các bạn chuẩn bị tốt cho sự nghiệp tương lai.
II. LỊCH SỬ PHÁT TRIỂN
Đại học Quốc gia Chungnam (CNU) được thành lập vào năm 1952 tại Daejeon, Hàn Quốc, với tên gọi ban đầu là trường đại học cấp tỉnh. Đến năm 1962, trường chính thức được nâng cấp và đổi tên thành Đại học Quốc gia Chungnam, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong sự phát triển của nhà trường.
Trải qua hơn 70 năm hình thành và phát triển, CNU đã không ngừng mở rộng quy mô và đa dạng hóa các chương trình đào tạo. Từ một trường đại học địa phương, CNU đã trở thành một cơ sở giáo dục đại học hàng đầu tại Hàn Quốc, tập trung vào các lĩnh vực nghiên cứu khoa học, kỹ thuật và hợp tác quốc tế.

Khuôn viên trường Đại học Quốc gia Chungnam Hàn Quốc
Đặc biệt, vào năm 2011, CNU được xếp hạng là một trong 300 trường đại học xuất sắc nhất thế giới trong lĩnh vực công nghệ và cơ khí. Thành tích này phản ánh sự cam kết của trường đối với chất lượng giảng dạy và nghiên cứu, đồng thời là minh chứng cho mối liên kết chặt chẽ với các tổ chức nghiên cứu hàng đầu. Trường nhận được tài trợ từ các tổ chức có uy tín như Khu nghiên cứu và phát triển đặc biệt Daedeok, Vành đai Khoa học Kinh doanh quốc tế, cùng với sự hợp tác từ các cơ quan như khu liên hợp Chính phủ Daejeon, Trụ sở quân đội Hàn Quốc, Lực lượng không quân và Hải quân.
III. NHỮNG ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
Đại học Quốc gia Chungnam là một trong những trường đại học công lập hàng đầu tại Hàn Quốc, nổi bật với nhiều đặc điểm vượt trội. Dưới đây là những điểm mạnh đáng chú ý của trường:
Đại học Quốc gia Chungnam là một trong những trường đại học công lập hàng đầu tại Hàn Quốc, nổi bật với nhiều đặc điểm vượt trội. Trường đứng trong Top 5 trường đại học quốc gia tại Hàn Quốc, khẳng định vị thế của mình trong hệ thống giáo dục của quốc gia.
Trường sở hữu khuôn viên xanh rộng lớn đứng thứ 3 tại Hàn Quốc, mang lại không gian học tập và nghiên cứu lý tưởng cho sinh viên. Với vị trí đặt tại Khu vực Nghiên cứu Daedeok, trường tạo ra nhiều cơ hội việc làm và nghiên cứu, giúp sinh viên dễ dàng tiếp cận với các công ty công nghệ và tổ chức nghiên cứu hàng đầu.
Đại học Quốc gia Chungnam có một mạng lưới hợp tác quốc tế rộng lớn, với hơn 287 đối tác giáo dục trên toàn cầu, tạo cơ hội cho sinh viên trao đổi, học hỏi và phát triển. Các chương trình giảng dạy tại trường được cung cấp bằng tiếng Anh và tiếng Hàn, phục vụ nhu cầu học tập của sinh viên quốc tế và sinh viên trong nước.
Trường được xếp hạng trong Top 15 trường đại học tốt nhất tại Hàn Quốc theo EduRank, Top 229 trong số các trường đại học hàng đầu tại Châu Á về chất lượng giáo dục, và Top 989 trường đại học tốt nhất trên toàn thế giới vào năm 2024, cũng theo EduRank.
Đại học Quốc gia Chungnam nổi bật với các chuyên ngành công nghệ và cơ khí, được xếp vào Top 300 trường đại học nổi bật trong lĩnh vực này, thu hút sự chú ý của các nhà nghiên cứu và sinh viên đam mê các ngành khoa học ứng dụng.
Thư viện của trường là một trong những thư viện đầu tiên được chọn làm cơ quan hợp tác thư viện, cung cấp các tài liệu học tập và nghiên cứu hiện đại cho sinh viên. Trường còn được chọn tham gia các dự án hỗ trợ đào tạo nhân tài trong ngành bán dẫn và đổi mới giáo dục khởi nghiệp, giúp sinh viên phát triển các kỹ năng cần thiết trong kỷ nguyên công nghệ.
Ngoài ra, trường cũng tham gia vào các dự án đổi mới khu vực và hợp tác công nghiệp-học viện-nghiên cứu, mở ra cơ hội cho sinh viên và giảng viên tham gia vào các sáng kiến đổi mới và sáng tạo.
Đại học Quốc gia Chungnam không chỉ mang đến chất lượng giáo dục vượt trội mà còn tạo ra một môi trường học tập, nghiên cứu và hợp tác quốc tế năng động, giúp sinh viên phát triển toàn diện và chuẩn bị tốt cho sự nghiệp tương lai.
IV. CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO VÀ HỌC PHÍ
1. Chương trình đào tạo hệ tiếng Hàn
Điều kiện nhập học hệ tiếng Hàn:
+ Điều kiện về học vấn: Điểm trung bình tốt nghiệp 3 năm từ 7.0 trở lên.
+ Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK.
+ Đáp ứng được điều kiện sức khỏe đi du học Hàn Quốc, không mắc các bệnh lao phổi, truyền nhiễm
+ Chứng minh đủ điều kiện tài chính du học Hàn Quốc
Chương trình học:
Các cấp |
Cấp 1 – 6 |
Học kỳ |
1 năm 4 học kỳ (xuân, hạ, thu, đông), 1 học kỳ gồm 10 tuần
|
Sĩ số lớp |
Khoảng 10-15 người / lớp (Mỗi lớp không quá 15 học sinh) |
Thời gian học |
5 ngày một tuần từ thứ 2 đến thứ 6, 4 giờ một ngày |
Nội dung đào tạo hệ tiếng:
Cấp bậc |
Mục tiêu và nội dung đào tạo |
Thời gian đào tạo |
Sơ cấp |
Dành cho học sinh mới bắt đầu, tìm hiểu nguyên lý ngữ âm, phụ âm của bảng chữ cái Hangul, viết câu cơ bản. |
10 tuần (200 giờ) |
Trung cấp |
Tìm hiểu những câu nói sử dụng trong đời sống hằng ngày, có thể giao tiếp trong nhiều môi trường khác nhau như tại chợ, ngân hàng, bưu điện, ... |
10 tuần (200 giờ) |
Trung cấp |
Hiểu và nói được hầu hết những câu hỏi đơn giản. Tập trung rèn luyện ngữ pháp và luyện viết. |
10 tuần (200 giờ) |
Cao cấp
|
Nắm chắc vốn từ vựng phong phú, hiểu được những tình huống cơ bản của xã hội Hàn Quốc, có khả năng nghe hiểu bài giảng chương trình đại học và giao tiếp nơi công sở. |
10 tuần (200 giờ) |
Cao cấp |
Hiểu và thực hành giao tiếp những tình huống thường ngày, nâng cao khả năng đọc và viết cho những học sinh học lên Đại học, Cao học. |
10 tuần (200 giờ) |
Lớp nâng cao |
Sử dụng tiếng Hàn thành thạo trong phần lớn những tình huống giao tiếp, không gặp khó khăn trong việc xem phim hay tin tức bằng tiếng Hàn, có thể nói chuyện lưu loát với người Hàn Quốc. |
10 tuần (200 giờ) |
Lớp trước Đại học |
Đọc hiểu văn bản, xem phim tài liệu về xã hội, văn hóa, lịch sử nghệ thuật,... Hàn Quốc. Rèn luyện khả năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Hàn thông dụng. |
10 tuần (200 giờ) |
Chi phí học phí hệ tiếng:
Khoản phí |
Chi phí |
Phí nhập học |
60.000 KRW |
Học phí |
5.200.000 KRW/ năm |
Bảo hiểm |
150.000 KRW/ năm |
2. Chương trình đào tạo hệ đại học trường Đại học Quốc Gia Chungnam Hàn Quốc
Điều Kiện Nhập Học và Yêu Cầu Tiếng Hàn
+ Sinh viên đã tốt nghiệp cấp 3 tại các trường cấp 3, hoặc cấp học tương đương với thành tích học tập tốt.
Khả năng tiếng:
Tiếng Hàn:
+TOPIK 3 trở lên, trừ các ngành sau cần TOPIK 4 trở lên: Ngôn ngữ Văn học Hàn, Quản trị Kinh doanh, Kinh tế.
+ Cấp độ 3 trở lên trong bài kiểm tra trình độ tiếng Hàn tại Trung tâm Giáo dục Ngôn ngữ Đại học Quốc gia Chungnam
+ Cấp độ 4 trở lên khi hoàn thành khóa học tiếng Hàn tại Trung tâm Giáo dục Ngôn ngữ Đại học Quốc gia Chungnam
Tiếng Anh:
+ TOEIC 700, TOEFL (PBT 550, CBT 210, iBT 80), TEPS 600, New TEPS 327, CEFR B2, IELTS 5.5 trở lên.
Chương trình đào tạo chuyên ngành Đại học:
+ Kỳ nhập học: tháng 3, 9 hàng năm
Khoa |
Chuyên ngành đào tạo |
Học phí/1 kỳ |
Nhân văn
|
- Ngôn ngữ và văn học Hàn
- Ngôn ngữ và văn học Anh
- Ngôn ngữ và văn học Đức
- Ngôn ngữ và văn học Pháp
- Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc
- Ngôn ngữ và văn học Nhật Bản
- Văn học Hán-Hàn
- Ngôn ngữ học
- Lịch sử
- Khảo cổ học
- Triết học
- Lịch sử Hàn Quốc
|
1,819,000 KRW |
Khoa học xã hội
|
- Xã hội học
- Thư viện & Khoa học thông tin
- Tâm lý học
- Truyền thông
- Phúc lợi xã hội
- Hành chính công
- Khoa học chính trị và ngoại giao
- Hành chính tự quản khu vực
|
1,819,000 KRW |
Khoa học tự nhiên
|
|
2,017,500 KRW |
- Thông tin & Thống kê
- Vật lý
- Khoa học thiên văn & vũ trụ
- Hóa học
- Hóa sinh
- Khoa học địa chất
- Hải dương học & Khoa học môi trường biển
- Khoa học thể thao
|
2,209,000 KRW |
|
2,513,000 KRW |
Kinh tế và quản trị
|
- Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh, Kế toán, Kinh doanh quốc tế)
- Kinh tế
- Thương mại Quốc tế
- Kinh doanh quốc tế châu Á
|
1,807,500 KRW |
Kỹ thuật
|
- Kiến trúc
- Kỹ thuật kiến trúc
- Kỹ thuật dân dụng
- Kỹ thuật môi trường
- Kỹ thuật cơ khí
- Kỹ thuật cơ – điện tử
- Kỹ thuật biển & Kiến trúc hàng hải
- Kỹ thuật hàng không vũ trụ
- Kỹ thuật – Khoa học vật liệu
- Kỹ thuật hóa học – Hóa học ứng dụng
- Kỹ thuật điện
- Kỹ thuật điện tử
- Kỹ thuật và khoa học sóng
- Kỹ thuật viễn thông và thông tin
- Kỹ thuật vật liệu hữu cơ.
|
2,572,000 KRW |
Nông nghiệp khoa học và đời sống
|
- Khoa học mùa vụ
- Khoa học làm vườn
- Môi trường & Tài nguyên rừng
- Vật liệu sinh học
- Sinh học ứng dụng
- Khoa học động vật
- Khoa học nông thôn, nông nghiệp
- Kỹ thuật máy hệ thống sinh học
- Công nghệ và khoa học thực phẩm
- Hóa học môi trường sinh học
|
2,193,500 KRW |
|
1,819,000 KRW |
Dược |
|
– |
Y
|
- Xạ trị
- Bệnh lý học
- Tiết niệu
- Sinh lý bệnh
- Phẫu thuật thẩm mỹ – Chỉnh hình
- Nhãn khoa
- Phóng xạ học
- Phẫu thuật
- Y học cấp cứu
- Y học thể chất – Phục hồi chức năng
- Phẫu thuật chỉnh hình
- Y học thí nghiệm
- Nha khoa
- Da liễu
- Y học hạt nhân
- Sản khoa – Phụ khoa
- Thần kinh
- Giải phẫu và sinh học tế bào
- Hóa sinh
- Nhi khoa
- Y tế dự phòng
- Phẫu thuật thần kinh
- Kỹ thuật y sinh
- Tai mũi họng – Phẫu thuật đầu & cổ
- Tâm thần
|
– |
Sinh thái nhân văn
|
- Quần áo và vải
- thực phẩm và dinh dưỡng
- Thông tin và cuộc sống người tiêu dùng
|
2,193,500 KRW |
Nghệ thuật – Âm nhạc
|
- Âm nhạc (Vocal/Soạn nhạc/Piano)
- Nhạc cụ dàn nhạc
- Mỹ thuật (Hàn Quốc/Phương Đông)
- Điêu khắc
- Thiết kế & Vật liệu
|
– |
Thú y |
|
– |
Y tá |
|
2,300,500 KRW |
Khoa học sinh học – Công nghệ sinh học
|
- Khoa học sinh học
- Khoa học vi sinh và sinh học phân tử
|
2,193,500 KRW |
Sư phạm
|
- Tiếng Hàn
- Tiếng Anh
- Sư phạm
- Giáo dục thể chất
- Toán
- Công nghệ
- Kỹ thuật xây dựng
- Kỹ thuật cơ khí & Luyện kim
- Kỹ thuật truyền thông, điện, điện tử
- Kỹ thuật hóa học
|
– |
Học bổng:
Đại học Quốc gia Chungnam cung cấp nhiều chính sách học bổng hấp dẫn dành cho sinh viên quốc tế, nhằm khuyến khích tài năng và hỗ trợ sinh viên trong quá trình học tập. Các học bổng tại Chungnam giúp sinh viên giảm bớt gánh nặng tài chính và tạo điều kiện tốt nhất để theo đuổi các chương trình học tại trường. Các loại học bổng phổ biến bao gồm:
Phân loại
|
Điều kiện
|
Số tiền
|
Học bổng lớp học
|
Hạng nhất lớp
|
400,000 KRW
|
Hạng nhì lớp
|
200,000 KRW
|
Hạng ba lớp
|
100,000 KRW
|
Học bổng đại học
|
Sinh viên nhập học thành công vào CNU sau một năm học tại Học viện giáo dục ngôn ngữ quốc tế CNU
|
500.000 KRW
|
Học bổng toàn cầu CNU
|
Sinh viên được hưởng Global-CNU và trở thành ứng viên thành công của khóa học đại học CNU với TOPIK cấp 4 trở lên
|
1.300.000 KRW
|
V. Chương trình đào tạo hệ sau đại học trường Đại học Quốc Gia Chungnam Hàn Quốc
Điều kiện nhập học hệ sau Đại học:
+ Sinh viên đã tốt nghiệp đại học, thạc sĩ hoặc cấp học tương đương với thành tích học tập tốt.
+ Khả năng tiếng:Tiếng Hàn: TOPIK cấp 4 trở lên.
+ Tiếng Anh:TOEIC 700, TOEFL (PBT 530, CBT 197, iBT 71), TEPS 600, New TEPS 327, CEFR B2, IELTS 5.5 trở lên.
Chương trình đào tạo chuyên ngành hệ sau Đại học:
+ Kỳ nhập học: tháng 3, 9 hàng năm
Khoa |
Học phí hệ thạc sĩ |
Học phí hệ tiến sĩ |
Nhân văn, Nội dung văn hóa toàn cầu |
2.034.500 KRW |
2.034.500 KRW |
Khoa học xã hội, Quản lý lưu trữ |
2.034.500 KRW |
2.034.500 KRW |
Khoa học tự nhiên |
Toán |
2.281.000 KRW |
2.281.000 KRW |
Còn lại |
2.522.000 KRW |
2.522.000 KRW |
Kinh tế & Quản trị |
2.014.000 KRW |
2.014.000 KRW |
Kỹ thuật, Kỹ thuật y sinh |
2.978.500 KRW |
2.978.500 KRW |
Nông nghiệp & Khoa học đời sống |
Kinh tế nông nghiệp |
2.034.500 KRW |
2.034.500 KRW |
Còn lại |
2.503.500 KRW |
2.503.500 KRW |
Dược, Dược lâm sàng & Quản trị |
3.105.000 KRW |
3.105.000 KRW |
Y |
Y |
4.380.000 KRW |
4.380.000 KRW |
Khoa học y học |
2.880.000 KRW |
2.880.000 KRW |
Sinh thái nhân văn |
2.503.500 KRW |
2.503.500 KRW |
Nghệ thuật – Âm nhạc |
2.935.500 KRW |
2.935.500 KRW |
Khoa học thú y |
Khoa học thú y |
3.043.500 KRW |
3.043.500 KRW |
Khoa học y học thú y |
2.880.000 KRW |
2.880.000 KRW |
Sư phạm |
Sư phạm |
2.034.500 KRW |
2.034.500 KRW |
Công nghệ kỹ thuật |
2.978.500 KRW |
2.978.500 KRW |
Y tá |
Y tá |
2.558.500 KRW |
2.558.500 KRW |
Chuyên ngành y tá & Thực hành y tá nâng cao |
2.880.000 KRW |
2.880.000 KRW |
Khoa học sinh học & Công nghệ sinh học |
2.503.500 KRW |
2.503.500 KRW |
Học bổng:
Phân loại |
Điều kiện |
Mức học bổng |
Học bổng loại A |
Sinh viên đạt TOPIK 5 hoặc TOEFL (CBT 240, iBT 95), IETLS 6.5, TOEIC 800 |
Miễn học phí (kỳ đầu) |
Học bổng loại B |
Sinh viên đạt TOPIK 4 hoặc TOEFL (CBT 197, iBT 71), IETLS 5.5, TOEIC 700 |
Giảm 40% học phí (kỳ đầu) |
VII. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHUNGNAM
Ký túc xá của Đại học Quốc gia Chungnam nằm ngay trong khuôn viên trường, có tổng sức chứa lên đến 5.000 sinh viên.
Sinh viên có thể lựa chọn các loại phòng khác nhau, bao gồm phòng cho 2 người (loại Hallway hoặc Studio với phòng tắm riêng), với mức chi phí linh hoạt tùy theo loại phòng. Hầu hết các phòng ký túc xá đều bao gồm bữa ăn và các tiện ích cơ bản, giúp sinh viên tận hưởng cuộc sống học tập thoải mái và tiện nghi.
Khoản phí |
Chi phí |
Ký túc xá
|
1.300.000 KRW/kỳ phòng 2 người ở |
*Chú ý: Lệ phí nhập học và học phí, chi phí KTX tại trường có thể thay đổi theo từng năm và từng chương trình học.