ĐẠI HỌC YONGIN (용인대학교) - Ngôi trường số 1 về thể dục thể thao tại Hàn Quốc
05/09/2025
I. GIỚI THIỆU TỔNG QUAN:
Tên tiếng Việt: Trường đại học Yongin Hàn Quốc
Tên tiếng Anh: Yongin University
Tên tiếng Hàn:강남대학교
Năm thành lập: 1953
Website: https://www.yongin.ac.kr
Địa chỉ: 134 Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do, Korea
Logo Đại học Yongin Hàn Quốc
Đại học Yongin được thành lập vào năm 1953, tiền thân là một trường đào tạo võ thuật, thể thao và giáo dục thể chất., với khẩu hiệu sáng lập là “Đóng góp cho xã hội thông qua việc tu dưỡng đạo đức”. Năm 1971, trường được ủy thác là trường đại học 4 năm, đến năm 1993 trường được đổi tên thành Đại học Thể thao Hàn Quốc và hiện nay được gọi là Đại học Yongin.
Với thế mạnh trong lĩnh vực thể thao, nơi đây còn được mệnh danh là Thánh địa của những người giành huy chương Olympic thể thao. Ở các kỳ Thế vận hội Olympic Trường đại học Yongin đã giành được 48 huy chương và là trường có nhiều cầu thủ đạt huy chương Thế vận hội.
II. LỊCH SỬ PHÁT TRIỂN
Đại học Yongin, tiền thân là Trường Judo Hàn Quốc, được thành lập năm 1953 với khẩu hiệu “Hãy là người đóng góp cho xã hội thông qua việc tu luyện đạo đức”. Năm 1971, trường trở thành đại học 4 năm và chính thức mang tên Đại học Yongin từ năm 1993.
Trải qua hơn 60 năm xây dựng và trưởng thành, Đại học Yongin đã trở thành một trong những ngôi trường lý tưởng để du học Hàn Quốc, thu hút hàng nghìn sinh viên trong và ngoài nước theo học mỗi năm. Với gần 8.000 sinh viên đang theo học, trong đó có nhiều du học sinh quốc tế, trường thể hiện rõ năng lực đào tạo quốc tế hóa vượt trội.
Khởi đầu là trường chuyên về giáo dục thể chất, hiện Đại học Yongin có 6 trường cao đẳng, một trường cao học tổng hợp, 35 khoa đào tạo ngày và đêm, cùng 18 tổ chức liên kết. Trường không ngừng mở rộng quy mô và chất lượng để đào tạo nhân tài có năng lực cạnh tranh toàn cầu.
III. NHỮNG ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
Đại học Yongin – Cái nôi sản sinh vận động viên Olympic và trung tâm đào tạo thể thao hàng đầu Hàn Quốc. Với bề dày kinh nghiệm hơn 60 năm trong đào tạo nghệ thuật và thể thao, Đại học Yongin đã khẳng định vị thế là một trong những trường đại học thể thao uy tín nhất Hàn Quốc và là điểm đến lý tưởng cho những ai có đam mê theo đuổi lĩnh vực này khi du học Hàn Quốc.
Thành tích nổi bật của Đại học Yongin:
+ Sinh viên Đại học Yongin đã giành được 48 huy chương Olympic, chiếm 20% tổng số huy chương Olympic của Hàn Quốc (tính đến năm 2020).
+ Trường nằm trong TOP đầu các đại học đào tạo thể dục thể thao chuyên nghiệp tại Hàn Quốc.
+ Được chứng nhận bởi Bộ Giáo dục và Đào tạo Hàn Quốc với chất lượng đào tạo đạt chuẩn quốc tế.
+ Trường có quan hệ hợp tác quốc tế rộng rãi, liên kết với nhiều đại học lớn trên thế giới như: Đại học Sendai (Nhật Bản), Đại học California (Hoa Kỳ), Đại học Yanbian (Trung Quốc)
+ Là trường đầu tiên trên thế giới trao bằng Tiến sĩ danh dự trong lĩnh vực nghiên cứu Judo, với người nhận đầu tiên là Tổng thống Nga Vladimir Putin.
+ Cựu sinh viên nổi bật của trường:
Chương trình học:
Chương trình đào tạo | 6 cấp |
Kỳ nhập học | Tháng 3 – 6 – 9 – 12 |
Thời gian học | 4 tiếng/ 1 ngày x 5 ngày/ 1 tuần x 10 tuần |
Học phí | 4,000,000 KRW/ năm |
Điều kiện tốt nghiệp chương trình tiếng Hàn:
+ Điểm trung bình toàn khóa đạt từ 70/100 trở lên (tỷ lệ chuyên cần chiếm 20%, điểm thi chiếm 60%, điểm đánh giá trên lớp chiếm 20%).
+ Các bài kiểm tra đọc/viết/nghe/nói đạt từ 40/100 trở lên.
+ Tỷ lệ chuyên cần từ 80% trở lên.
2. Chương trình đào tạo hệ chuyên ngành
Điều kiện nhập học hệ chuyên ngành Đại học
Chương trình đào tạo chuyên ngành Đại học:
Trường | Khoa | Học phí | |
Võ thuật | Nghệ thuật & giáo dục thể chất | Judo; Taekwondo; Võ thuật phương Đông; Dịch vụ bảo mật | 3,821,000 KRW |
Khoa học thể thao | Nghiên cứu giải trí; Giáo dục thể chất; Golf | 3,821,000 KRW | |
Nghệ thuật & văn hóa | Vũ đạo; Thiết kế truyền thông; Mỹ thuật; Âm nhạc truyền thống Hàn Quốc; Sân khấu; Film; Âm nhạc ứng dụng | 4,399,000 KRW | |
Nhân văn & Khoa học xã hội | Content văn hóa | 4,399,000 KRW | |
Khoa học tự nhiên | Tài sản văn hóa | 4,399,000 KRW | |
Kinh doanh & Hành chính công | Nhân văn & Khoa học xã hội | Quản trị kinh doanh; Văn hóa & du lịch; Hệ thống thông tin quản lý; Hành chính công; Trung Quốc học; Tiếng Anh; Kinh doanh làm đẹp | 3,413,000 KRW |
Khoa học môi trường | Khoa học tự nhiên | Sức khỏe môi trường & công việc; Khoa học môi trường; Khoa học máy tính; Thống kê logistic & hệ thống thông tin; Khoa học đời sống; Vật lý trị liệu | 4,367,000 KRW |
Sức khỏe & phúc lợi công cộng | Khoa học thực phẩm & dinh dưỡng | 3,836,000 KRW | |
Nhân văn & Khoa học xã hội | Phúc lợi xã hội | 3,413,000 KRW |
Học bổng:
Đối tượng | Điều kiện | Giá trị học bổng |
Sinh viên đang theo học |
TOPIK 3 | 50% học phí/kỳ |
TOPIK 4 | 60% học phí/kỳ | |
Hoàn thành khóa học tiếng Hàn trong 20 tuần hoặc được đề cử bởi Trưởng khoa |
50% học phí/kỳ |
|
Sinh viên mới & trao đổi |
GPA trên 4.0 | 50% học phí/kỳ |
GPA trên 3.5 | 40% học phí/kỳ | |
GPA trên 3.0 | 30% học phí/kỳ | |
GPA trên 2.5 | 20% học phí/kỳ |
V. KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC YONGIN HÀN QUỐC
Ký túc xá trường Yongin là lựa chọn lý tưởng cho du học sinh quốc tế khi theo học tại Hàn Quốc. Trường bố trí 100% chỗ ở ký túc xá cho sinh viên mới, giúp các bạn an tâm ổn định chỗ ở ngay từ ngày đầu nhập học. Ký túc xá được trang bị đầy đủ nội thất và tiện nghi hiện đại như: giường, tủ quần áo, tủ sách, bàn học, internet tốc độ cao,… tạo môi trường học tập và sinh hoạt thuận lợi.
Ngoài ra, sinh viên còn được sử dụng nhiều khu tiện ích trong ký túc xá như: Nhà tập Gym, phòng học chung, phòng sinh hoạt chung, nhà ăn, quán cafe....
Nhờ cơ sở vật chất tiện nghi và không gian sống thân thiện, ký túc xá trường Yongin luôn là nơi lý tưởng để du học sinh quốc tế học tập, rèn luyện và giao lưu văn hóa.
Phí KTX | Phòng 4 người 800,000 KRW ( 6 tháng) |
*Chú ý: Lệ phí nhập học và học phí, chi phí KTX tại trường có thể thay đổi theo từng năm và từng chương trình học.
ĐẠI HỌC KANGNAM HÀN QUỐC (강남대학교)
Giới thiệu trường
ĐẠI HỌC NỮ SUNGSHIN HÀN QUỐC- 성신여자대학교
Giới thiệu trường
ĐẠI HỌC NỮ EWHA HÀN QUỐC_이화여자대학교
Giới thiệu trường
ĐẠI HỌC KOREA HÀN QUỐC-고려대학교
Giới thiệu trường
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỮ SINH SOOKMYUNG HÀN QUỐC- 숙명여자대학교
Giới thiệu trường