I. GIỚI THIỆU TỔNG QUAN:
Tên tiếng Anh: Korea University
Tên tiếng Hàn: 고려대학교
Website: https://www.korea.ac.kr/
Năm thành lập: 1905
Địa chỉ: 145 Anam Ro, Seongbuk-Gu, Seoul, Hàn Quốc
Đại học Korea (Korea University) – một trong TOP 3 trường đại học hàng đầu Hàn Quốc và nằm trong TOP 7 đại học tốt nhất châu Á, là điểm đến mơ ước của rất nhiều sinh viên trong và ngoài nước.
Được thành lập từ năm 1905 tại Seoul, Đại học Korea không chỉ là một trong những ngôi trường lâu đời nhất Hàn Quốc, mà còn là nơi tiên phong trong việc đào tạo nhiều lĩnh vực như luật, kinh tế, báo chí, cùng với hàng loạt chuyên ngành hiện đại khác.
Với chất lượng giảng dạy xuất sắc, môi trường học tập năng động, cùng cộng đồng sinh viên quốc tế sôi nổi, Korea University là nơi lý tưởng để bạn phát triển học thuật, mở rộng mối quan hệ và chuẩn bị hành trang cho tương lai.


Logo Đại học Korea Hàn Quốc

Khuôn viên trường Đại học Korea Hàn Quốc
II. LỊCH SỬ PHÁT TRIỂN\
Trường Đại học Hàn Quốc (Korea University – KU) được thành lập vào ngày 5 tháng 5 năm 1905, với tên gọi ban đầu là Bosung College. Trường ra đời với sứ mệnh xây dựng một nền giáo dục hiện đại, tiên tiến, đào tạo ra những thế hệ tri thức có năng lực và tinh thần dân tộc mạnh mẽ, góp phần kiến tạo tương lai cho đất nước.
Từ những ngày đầu còn khiêm tốn, Korea University đã không ngừng phát triển cả về quy mô lẫn chất lượng. Đến năm 1946, trường chính thức đổi tên thành Korea University, đánh dấu bước chuyển mình mạnh mẽ và trở thành một trong những đại học tư thục đầu tiên của Hàn Quốc đạt chuẩn quốc gia.
Trong suốt hơn một thế kỷ hình thành và phát triển, KU đã mở rộng thành một hệ thống giáo dục toàn diện với 18 trường đại học thành viên và 22 trường đào tạo sau đại học, cung cấp đa dạng ngành học từ khoa học xã hội – nhân văn, luật, kinh tế, đến kỹ thuật, y học, công nghệ sinh học và quản trị kinh doanh.
Trường hiện có gần 40.000 sinh viên đại học và hơn 10.000 học viên sau đại học, cùng với đội ngũ hơn 1.500 giảng viên toàn thời gian, trong đó 95% có học vị tiến sĩ hoặc tương đương. KU đồng thời là một trong những trường tiên phong trong nghiên cứu học thuật, với hàng loạt công trình có ảnh hưởng lớn trong và ngoài nước.
Không chỉ là cái nôi đào tạo nhân tài, Korea University còn là biểu tượng của tinh thần đổi mới, hội nhập và quốc tế hóa, khi thường xuyên đứng trong top đầu các bảng xếp hạng châu Á và thế giới, đồng thời là thành viên chủ chốt trong mạng lưới đại học hàng đầu châu Á.
III. NHỮNG ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
+ Chứng nhận quốc tế xuất sắc: Trường Kinh doanh Korea University Business School (KUBS) là trường kinh doanh đầu tiên và duy nhất tại Hàn Quốc đạt được chứng nhận từ cả Hệ thống Cải thiện Chất lượng Châu Âu (EQUIS) và Hiệp hội các Trường Kinh doanh Nâng cao (AACSB), khẳng định chất lượng giáo dục hàng đầu trong lĩnh vực kinh doanh.
+ Xếp hạng hàng đầu Châu Á: KUBS xếp thứ 1 tại Hàn Quốc và thứ 7 tại Châu Á trong bảng xếp hạng các trường kinh doanh của UT Dallas, là một trong những trường kinh doanh hàng đầu trong khu vực.
+ Nghiên cứu tài chính đạt chuẩn quốc tế: Công trình nghiên cứu tài chính của KUBS được xếp thứ 35 thế giới theo Arizona Finance Research, khẳng định khả năng nghiên cứu và đóng góp vào lĩnh vực tài chính toàn cầu.
+ Đào tạo đa dạng và chất lượng: Với 87 khoa chính quy, KUBS vượt qua nhiều trường đại học lớn tại Hàn Quốc
+ Chương trình MBA quốc tế: 65% các chương trình Asian MBA và 100% chương trình MBA toàn cầu được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh, tạo điều kiện cho sinh viên quốc tế tham gia và học tập trong môi trường quốc tế
+ Vị trí hàng đầu tại Châu Á: KUBS đứng số 1 trong bảng xếp hạng Đại học Châu Á QS 2020 trong số các trường đại học tư thục tại khu vực, chứng tỏ sức mạnh và ảnh hưởng của trường trong giáo dục đại học khu vực Châu Á.
+ Mạng lưới đối tác quốc tế rộng lớn: Trường có hơn 900 đối tác quốc tế ở 90 quốc gia, mang đến cơ hội du học, trao đổi sinh viên và học song bằng, giúp sinh viên tiếp cận với nền giáo dục toàn cầu và phát triển sự nghiệp quốc tế.
+ Cam kết bảo tồn và phát triển văn hóa Hàn Quốc :Korea University không chỉ là một cơ sở giáo dục đẳng cấp thế giới mà còn có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển văn hóa truyền thống của Hàn Quốc, kết nối giữa giá trị lịch sử và sự đổi mới hiện đại.
Những thành tựu vượt trội này đã giúp Đại học Hàn Quốc (Korea University) khẳng định vững chắc vị thế của mình trong hệ thống giáo dục đại học của Hàn Quốc và trở thành một trong ba trường đại học Top SKY – nhóm ba trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc.

IV. CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO VÀ HỌC PHÍ
1. Chương trình đào tạo hệ tiếng Hàn
Điều kiện nhập học hệ tiếng Hàn
Điều kiện |
Hệ học tiếng |
Cha mẹ không phải quốc tịch Hàn Quốc |
✓ |
Đủ điều kiện tài chính để đi du học |
✓ |
Có tìm hiểu về văn hóa Hàn Quốc |
✓ |
Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT |
✓ |
Điểm GPA 3 năm THPT > 7.0 |
✓ |
Chương trình học:
Khóa học |
Thông tin khóa học |
Khóa học tiếng Hàn cho người nước ngoài
Mỗi năm 4 kỳ: (3-6-9-12)
|
+ Đào tạo từ cấp độ 1 – 6 )
+ Thời gian học : 10t tuần
|
Chương trình giảng dạy
|
+ Kĩ năng nghe, nói, đọc, viết.
+ Kiến thức văn hóa, sinh hoạt, con người Hàn Quốc
+ Có mở lớp luyện thi năng lực tiếng Hàn (TOPIK)
|
Thông tin học phí:
Thông tin
|
Chi phí
|
Học phí
|
7.090.000 KRW/năm
|

Invoice của trường Đại học Korea Hàn Quốc
2. Chương trình đào tạo hệ Đại học.
Điều kiện nhập học hệ Đại học
Điều kiện |
Hệ Đại học |
Cha mẹ không phải quốc tịch Hàn Quốc
|
✓
|
Đủ điều kiện tài chính để đi du học
|
✓
|
Có tìm hiểu về văn hóa Hàn Quốc
|
✓
|
Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT
|
✓
|
Điểm GPA 3 năm THPT > 7.0
|
✓
|
Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên
|
✓
|
Chương trình đào tạo chuyên ngành Đại học và học phí:
KHỐI NGÀNH |
KHOA/CHUYÊN NGÀNH |
HỌC PHÍ/KỲ |
Khối Xã hội và Nhân văn |
Khoa tiếng Hàn Quốc và Văn học Hàn Quốc |
5.300.000 KRW
|
Khoa Tiếng Anh và Văn học Anh |
Triết học |
Lịch sử Hàn Quốc |
Lịch sử |
Tâm lý học |
Xã hội học |
Khoa tiếng Đức và Văn học Đức |
Khoa tiếng Pháp và Văn học Pháp |
Khoa tiếng Trung và Văn học Trung Quốc |
Khoa tiếng Nga và Văn học Nga |
Khoa tiếng Nhật và Văn học Nhật Bản |
Khoa tiếng Tây Ban Nha và Văn học Tây Ban Nha |
Khoa Trung Quốc cổ đại |
Ngôn ngữ học |
Khối Khoa học đời sống & Công nghệ sinh học |
Khoa học đời sống và Công nghệ Sinh học |
5.300.000 KRW – 6.200.000 KRW
|
Công nghiệp thực phẩm |
Thực phẩm và Kinh tế tài nguyên |
Khoa học môi trường và công trình sinh thái |
Khối Khoa học chính trị và kinh tế |
Kinh tế |
5.300.000 KRW
|
Thống kê |
Hành chính công |
Khoa học chính trị & Quan hệ quốc tế |
Khối Khoa học |
Toán học |
6.200.000 KRW
|
Vật lý |
Hóa học |
Trái đất và Khoa học Môi trường |
Khối Kỹ thuật |
Kiến trúc |
7.000.000 KRW
|
Kỹ thuật cơ khí |
Kỹ thuật điện |
Kỹ thuật điện |
Kỹ thuật hóa học và sinh học |
Khoa học & Kỹ thuật vật liệu |
Kỹ thuật quản lý công nghiệp |
Kỹ thuật năng lượng tích hợp |
Kỹ thuật môi trường, kiến trúc, dân dụng |
Khối Y học |
Y |
8.784.000 KRW |
Khối Sư phạm |
Sư phạm |
5.300.000 KRW
|
Giáo dục thể chất |
Kinh tế gia đình |
Sư phạm Toán |
Sư phạm Tiếng Hàn |
Sư phạm Tiếng Anh |
Sư phạm Địa lý |
Sư phạm Lịch sử |
Sư phạm Tin học |
Khối Điều dưỡng |
Điều dưỡng |
6.200.000 KRW |
Khối Quản trị Kinh doanh |
Quản trị Kinh doanh |
5.300.000 KRW |
Một số ngành khác |
Kỹ sư Truyền thông và Tin học |
|
Nghệ thuật và Thiết kế |
Nghiên cứu Quốc tế |
Du lịch và Truyền thông đa phương tiện |
Khoa học |
Nghiên cứu liên ngành |
Luật |
Học bổng:
Phân loại |
Điều kiện |
Mức học bổng |
Ghi chú |
Sinh viên mới |
Loại A |
Đánh giá thông qua đơn ứng tuyển nhập học |
100% học phí (2 kỳ đầu) |
Duy trì GPA cao hơn 3.5 (hoàn thành ít nhất 12 tín chỉ) trong học kỳ đầu tiên |
Loại B |
50% học phí (2 kỳ đầu) |
Duy trì GPA cao hơn 3.0 (hoàn thành ít nhất 12 tín chỉ) trong học kỳ đầu tiên |
Sinh đang học tại trường |
Loại A |
Kết quả GPA xuất sắc |
100% học phí |
Sinh viên có thành tích GPA xuất sắc ở kỳ trước |
Loại B |
65% học phí |
Thành tích học tập xuất sắc |
50% học phí |
Học bổng Challenge |
Dựa theo kết quả cái thiện GPA |
30% học phí |
Sinh viên có GPA cải thiện hơn so với kỳ học trước |
Học bổng Bright Futures |
Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn |
50% học phí |
Duy trì GPA cao hơn 2.75 hoặc GPA cao hơn kỳ học trước |
3. Chương trình đào tạo hệ sau Đại học
3.1. Điều kiện nhập học hệ sau Đại học
Điều kiện |
Hệ sau Đại học |
Cha mẹ không phải quốc tịch Hàn Quốc |
✓ |
Đủ điều kiện tài chính để đi du học |
✓ |
Có tìm hiểu về văn hóa Hàn Quốc |
✓ |
Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT |
✓ |
Điểm GPA 3 năm THPT > 7.0 |
✓ |
Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên |
✓ |
Đã có bằng Cử nhân |
✓ |
3.2. Chương trình đào tạo chuyên ngành sau Đại học, học phí
Chuyên ngành |
Học phí |
Nghệ thuật tự do và khoa học xã hội |
4,886,000 |
Khoa học tự nhiên |
5,914,000 |
Kỹ thuật |
6,897,000 |
Khoa học sức khỏe |
6,406,000 |
3.3. Chương trình đào tạo hệ sau Đại học - Hệ tiếng Anh
Chuyên ngành |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Học phí/ kỳ |
Kinh tế quốc tế |
✓ |
✓ |
6,454,000 KRW
|
Hợp tác và Phát triển Kinh tế quốc tế |
✓ |
✓ |
Hòa bình và Bảo an quốc tế |
✓ |
|
Châu lục học |
Châu Âu học |
✓ |
|
Tây Á học |
✓ |
|
Hàn Quốc học |
✓ |
|
Học bổng của sinh viên sau Đại học:
Phân loại |
Điều kiện |
Mức học bổng |
Học bổng KU GSIS |
- Sinh viên quốc tế mới được nhận và GSIS.
- Học kỳ sau, sinh viên được Ủy ban Nghiên cứu quốc tế chọn theo yêu cầu nhất định.
|
Tùy theo quy định |
Học bổng Pony Chung – KU GSIS |
- Chỉ dành riêng cho sinh viên Việt Nam.
- Đăng ký trên 9 tín chỉ, GPA trên 4.0.
|
Học bổng toàn phần
Hỗ trợ phí sinh hoạt: 900,000 KRW/ tháng
|
Học bổng NIIED |
- Sinh viên quốc tế đạt kết quả học tập trong TOP 20%.
|
Miễn 100% học kỳ và hỗ trợ phí sinh hoạt |
Học bổng KOICA |
- Sinh viên nước ngoài được Chính phủ đề cử.
|
Học bổng toàn phần |
V. KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC KOREA
Ký túc xá của trường Korea University được thiết kế hiện đại và đầy đủ tiện nghi, đáp ứng tối đa nhu cầu sinh hoạt của sinh viên, với mức chi phí hợp lý trong trung tâm Seoul. Ký túc xá gồm 3 tòa nhà, mang lại sự lựa chọn đa dạng về phòng ở, từ phòng đơn, đôi đến phòng ba, phù hợp với nhu cầu và ngân sách của từng sinh viên. Bạn cũng có thể đăng ký ở lại trong kỳ nghỉ nếu cần.
Vị trí ký túc xá rất thuận tiện khi nằm ngay gần trường, bạn chỉ cần đi bộ là đã đến lớp, giúp tiết kiệm chi phí di chuyển. Hệ thống giao thông xung quanh cũng rất phát triển, với nhiều tuyến xe bus và tàu điện giúp bạn dễ dàng di chuyển đến các địa điểm làm thêm hoặc khám phá thành phố.
Ngoài các phòng ở được trang bị đầy đủ nội thất, ký túc xá còn có các tiện ích nổi bật như phòng gym để rèn luyện sức khỏe, phòng giặt ủi và căn tin với thực đơn đa dạng. Tất cả đều được bố trí tiện lợi, mang đến cho sinh viên một không gian sống thoải mái và tiện nghi ngay tại trung tâm của Seoul.
1. CJ I-House |
Học kỳ |
Chi phí |
Kỳ xuân |
2.000.000 KRW/phòng đơn 1.600.000 KRW/phòng đôi |
Kỳ hè A/đông A |
500.000 KRW/phòng đơn 400.000 KRW/phòng đôi |
Kỳ hè B/đông B |
1.000.000 KRW/phòng đơn 800.000 KRW/phòng đôi |
Kỳ thu |
2.000.000 KRW/phòng đơn 1.600.000 KRW/phòng đôi |
2. Anam Global House |
Học kỳ |
Chi phí |
Kỳ xuân |
2.000.000 KRW/phòng đơn 1.600.000 KRW/phòng đôi |
Kỳ hè A/đông A |
500.000 KRW/phòng đơn 400.000 KRW/phòng đôi |
Kỳ hè B/đông B |
1.000.000 KRW/phòng đơn 800.000 KRW/phòng đôi |
Kỳ thu |
2.000.000 KRW/phòng đơn 1.600.000 KRW/phòng đôi |
3. Anam Global House (KTX Nam) |
Học kỳ |
Chi phí |
Kỳ xuân |
780.000 KRW/phòng 3 người |
Kỳ hè A/đông A |
195.000 KRW/phòng 3 người |
Kỳ hè B/đông B |
390.000 KRW/phòng 3 người |
Kỳ thu |
780.000 KRW/phòng 3 người |
*Chú ý: Lệ phí nhập học và học phí, chi phí KTX tại trường có thể thay đổi theo từng năm và từng chương trình học.
Trên đây là những thông tin tổng quan về Đại học Korea (Hàn Quốc). Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích trong hành trình tìm hiểu về du học Hàn Quốc. Nếu bạn đang có ý định du học và muốn khám phá thêm về cơ hội học tập tại Đại học Korea, đừng ngần ngại liên hệ với Trung tâm Du học Hàn Quốc ACES để nhận được sự tư vấn chuyên sâu, tận tâm và phù hợp nhất với định hướng của bạn.