ĐẠI HỌC HONGIK HÀN QUỐC- 홍익대학교
06/03/2025
I. GIỚI THIỆU TỔNG QUAN:
Tên tiếng Anh: Hongik University
Tên tiếng Hàn: 홍익대학교
Website: hongik.ac.kr
Năm thành lập: 1946
Địa chỉ: Đại học Hongik có 4 cơ sở
- Cơ sở: Seoul Campus: 94, Wausan-ro, Mapo-gu, Seoul
- Cơ sở Sejong Campus: 2639, Sejong-ro, Jochiwon-eup, Sejong
- Cơ sở Daehakro Campus: 57, Daehakro, Jongno-Gu, Seoul
- Cơ sở Hwaseong Campus: 399, Hyohaeng-ro. Hwaseong-si, Gyeonggi-do
Đại học Hongik là một trong những trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc, nổi bật với cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm. Trường hiện có 9 trường đại học và 12 trường cao học, cung cấp các chương trình đào tạo đa dạng trong các lĩnh vực như nhân văn, khoa học tự nhiên, kỹ thuật, và nhiều ngành khác. Đặc biệt, Đại học Hongik còn được biết đến với các chương trình đào tạo xuất sắc trong các lĩnh vực thiết kế, nghệ thuật và các ngành sáng tạo, thu hút đông đảo sinh viên tài năng từ khắp nơi trên thế giới. Trường không chỉ chú trọng phát triển kiến thức lý thuyết mà còn khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới trong từng lĩnh vực, giúp sinh viên phát huy tối đa tiềm năng của bản thân.
Logo của trường Đại học Hongik
Cổng trường trường Đại học Hongik
II. LỊCH SỬ PHÁT TRIỂN:
Đại học Hongik (Hongik University) được thành lập vào năm 1946 với tên gọi ban đầu là "Trường Cao đẳng Mỹ thuật Hongik" (Hongik Art College), nhằm đáp ứng nhu cầu đào tạo các ngành mỹ thuật và thiết kế tại Hàn Quốc. Trong suốt quá trình phát triển, Đại học Hongik đã mở rộng và nâng cao chất lượng giảng dạy, mở thêm các ngành học mới và xây dựng một môi trường học tập toàn diện, từ các ngành nghệ thuật, thiết kế cho đến khoa học tự nhiên, kỹ thuật và nhân văn. Trường nhanh chóng trở thành một trung tâm giáo dục nổi bật tại Hàn Quốc, đặc biệt được biết đến với các chuyên ngành về nghệ thuật và thiết kế.
Vào thập niên 1970, trường bắt đầu mở rộng và xây dựng các cơ sở vật chất hiện đại, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của sinh viên và giảng viên. Cùng với sự phát triển mạnh mẽ về cơ sở hạ tầng, trường cũng chú trọng phát triển đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao.
Ngày nay, Đại học Hongik không chỉ là một trong những trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc mà còn là nơi thu hút sinh viên quốc tế nhờ vào các chương trình đào tạo chất lượng, đặc biệt là trong các ngành nghệ thuật, thiết kế, và kiến trúc. Trường đã khẳng định được vị thế của mình trong lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu, góp phần vào sự phát triển của nền văn hóa sáng tạo tại Hàn Quốc. Hiện tại, trường có hơn 17.000 sinh viên đại học và hơn 4.600 sinh viên cao học, trong đó có một số lượng lớn sinh viên quốc tế. Trung tâm giáo dục tiếng Hàn của trường cũng nhận được nhiều lời khen ngợi nhờ chương trình đào tạo chất lượng, quản lý học sinh chặt chẽ và các chương trình trải nghiệm văn hóa thú vị, giúp sinh viên quốc tế hòa nhập và khám phá văn hóa Hàn Quốc một cách sâu sắc.
III. NHỮNG ƯU ĐIỂM NỔI BẬT:
- Đại học Hongik là trường được xếp hạng cao về giáo dục và giảng dạy. Lựa chọn đại học Hongik để đi du học Hàn Quốc, là lựa chọn sáng suốt dành cho những bạn có niềm đam mê nghệ thuật và kinh doanh. Trường đại học Hongik luôn khuyến khích sự sáng tạo và rèn luyện tính độc lập của sinh viên. Sinh viên được trang bị các kỹ năng cần thiết để hòa nhập với thời đại cùng các kiến thức chuyên môn vững vàng.
- Được chọn là đại học xuất sắc trong việc cải cách Giáo dục do Bộ công nghệ Khoa học Giáo dục bình chọn 8 năm liên tiếp.
- Trường Đại học ưu tú đặc biệt trong lĩnh vực Thiết kế liên tiếp trong 3 năm liền.
- Năm 2009, Viện Ngôn ngữ Quốc tế của Đại học Hongik đã được Bộ Giáo dục Hàn Quốc chọn làm đơn vị thực hiện “Dự án hỗ trợ chương trình học tiếng Hàn năm”, đồng thời được Văn phòng Di trú Seoul bổ nhiệm là tổ chức hỗ trợ cho “Khóa học tiếng Hàn chuyên sâu dành cho người nhập cư”. Đây là một cột mốc quan trọng trong việc khẳng định vai trò của Viện Ngôn ngữ Quốc tế trong việc thúc đẩy giao lưu văn hóa và hỗ trợ cộng đồng người nhập cư hòa nhập với xã hội Hàn Quốc.
- Năm 2011, Viện Ngôn ngữ Quốc tế Đại học Hongik tiếp tục được vinh danh khi được chọn là đơn vị ủy thác các khóa học tiếng Hàn cho sinh viên tốt nghiệp nước ngoài trong khuôn khổ Chương trình Học bổng Chính phủ Hàn Quốc (KGSP). Điều này thể hiện sự tin tưởng của chính phủ Hàn Quốc vào chất lượng đào tạo và khả năng hỗ trợ sinh viên quốc tế của Viện, đồng thời góp phần thúc đẩy việc học tập và nghiên cứu tại Hàn Quốc cho sinh viên quốc tế.
IV. CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO VÀ HỌC PHÍ
1. Chương trình đào tạo hệ tiếng Hàn
Điều kiện nhập học hệ tiếng Hàn
- Thành tích học tập tại trường THPT: điểm tổng kết trung bình trên 6.5;
- Không hạn chế vùng miền;
Chương trình học:
Khóa học | Thông tin | Lịch học | Ghi chú |
Khóa học tiếng Hàn cho người nước ngoài Mỗi năm 4 kỳ: (3-6-9-12) |
6 giai đoạn + Sơ cấp: 1,2 + Trung cấp: 3,4 + Cao cấp: 5,6 |
9:00 – 12:50 |
Bên cạnh các khóa tiếng Hàn thì có các lớp trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc ở mỗi kỳ học |
Chương trình TOPIK 4 kì/ năm 32 giờ/ kì (Chỉ dành riêng cho học sinh Hongik) |
Khóa học thi TOPIK II |
14:30 – 16:30 |
Thông tin học phí:
Thông tin | Chi phí |
Phí xét duyệt hồ sơ | 100,000 KRW |
Học phí | 3,500,000 KRW |
Invoice Đại học Hongik Hàn Quốc
Hoạt động ngoại khóa:
Trong khóa học tiếng Hàn dành cho người nước ngoài của Đại học Hongik, có đa dạng các lớp học văn hóa và những chương trình trải nghiệm khác nhau được tổ chức hàng kỳ để giúp sinh viên nước ngoài nâng cao hiểu biết về Hàn Quốc và văn hóa Hàn Quốc.
Học bổng
Phân loại | Mức học bổng | Điều kiện |
Xuất sắc | 1,650,000 KRW (100% học phí) | Hạng 1 mỗi cấp |
Ưu tú | 1,155,000 KRW (70% học phí) | Hạng 2 mỗi cấp |
Khuyến khích | 825,000 KRW (50% học phí) | Hạng 3 mỗi cấp |
Chăm chỉ | 150,000 KRW (~10% học phí) | Top 10% mỗi cấp |
2. Chương trình đào tạo hệ Đại học.
Điều kiện nhập học hệ Đại học
Chương trình đào tạo chuyên ngành Đại học
Khoa |
Chuyên ngành |
Đại học công trình |
Khoa công trình xây dựng đô thị Khoa kỹ thuật điện điện tử Khoa nguyên liệu mới Khoa máy tính thông tin Khoa ngành kỹ thuật thiết kế hệ thống và máy móc |
Đại học kiến trúc |
Khoa kiến trúc học |
Đại học sư phạm |
Ngành đào tạo toán học Ngành đào tạo quốc ngữ Ngành đào tạo tiếng Anh Ngành đào tạo lịch sử Ngành đào tạo học |
Đại học quản trị kinh doanh |
Khoa quản trị kinh doanh |
Đại học văn khoa |
Ngành ngôn ngữ và văn học Anh Ngành ngôn ngữ và văn học Đức Ngành ngôn ngữ và văn học Nhật Ngành quốc ngữ quốc văn |
Đại học luật |
Ngành luật |
Đại học kinh tế |
Ngành kinh tế học |
Đại học mỹ thuật |
Ngành Đông dương học Ngành hội họa, khoa design (chuyên ngành design, chuyên ngành thiết kế công nghiệp) Ngành design kim loại Khoa nghệ thuật gốm - thủy tinh Khoa đồ dùng gia đình Ngành thiết kế thời trang- mỹ thuật tơ sợi Ngành nghệ thuật, chuyên ngành tự quản |
Đại học khoa học kỹ thuật |
Ngành kỹ thuật điện Ngành kỹ thuật truyền thông máy tính Kỹ thuật nguyên liệu (chuyên ngành kỹ thuật kim loại, chuyên ngành kỹ thuật ceramic) Khoa công trình kiến trúc (chuyên ngành kiến trúc học-5 năm, chuyên ngành công trình kiến trúc- 4 năm) Ngành kỹ thuật thông tin và máy móc Ngành công nghệ hải dương và tàu thuyền Ngành kỹ thuật hóa học và hệ thống |
Đại học kinh doanh |
Khoa kinh doanh Khoa quản trị kinh tế |
Khoa quảng cáo |
Quảng cáo |
Đại học kỹ thuật |
Khoa thiết kế hình ảnh |
Khoa game |
Chuyên game software Chuyên game graphic design |
Ngành thể thao và công nghiệp |
Ngành thể thao và công nghiệp. |
Học phí
Campus | Ngành học | Học phí (Đã bao gồm phí nhập học) |
Seoul | Nhân văn | 4,450,000 won (~84.000.000 VNĐ) |
Khoa học Nghệ thuật |
5,518,000 won (~103.000.000 VNĐ) | |
Sejong | Nhân văn | 4,446,000 won (~84.000.000 VNĐ) |
Khoa học Nghệ thuật |
5,516,000 won (~103.000.000 VNĐ) |
Học bổng
Tên học bổng | Đối tượng | Điều kiện | Số tiền học bổng |
---|---|---|---|
Năng lực tiếng Hàn | Sinh viên mới | TOPIK 4 | 50% học phí và ký túc xá |
TOPIK 5 | 60% học phí và ký túc xá | ||
TOPIK 6 | 70% học phí và ký túc xá | ||
Sinh viên đang học | Khi vào trường đã đạt TOPIK 4 | 100,000 KRW | |
Tăng cấp TOPIK | 40,000 KRW/tăng cấp | ||
Chứng nhận ngôn ngữ | Người hoàn thành chương trình học của viện giáo dục ngôn ngữ | Đạt TOPIK 4 và hoàn thành trên 2 học kỳ chương trình học tiếng Hàn | 30% học phí và ký túc xá |
Quốc tế | Sinh viên mới | Đạt TOPIK 5 trở lên |
100% học phí, phí nhập học và ký túc xá (chỉ áp dụng cho KTX 2 người) |
Sinh viên từ học kỳ 2 năm nhất | - Đăng ký từ 12 tín chỉ trở lên - GPA học kỳ trước: 3.0 trở lên |
||
Thành tích xuất sắc | Sinh viên từ học kỳ 2 năm nhất | GPA > 4.0 (đăng ký từ 12 tín chỉ trở lên) |
100% học phí |
GPA: 3.5 – 4.0 (đăng ký từ 12 tín chỉ trở lên) | 80% học phí | ||
GPA: 3.0 – 3.5 (đăng ký từ 12 tín chỉ trở lên) | 60% học phí | ||
GPA: 2.5 – 3.0 (đăng ký từ 12 tín chỉ trở lên) | 40% học phí | ||
GPA: 2.0 – 2.5 (đăng ký từ 12 tín chỉ trở lên) | 1,200,000 KRW | ||
Sinh viên mới | Đăng ký 15 tín chỉ trong học kỳ đầu tiên và hoàn thành tất cả 15 tín chỉ | 900,000 KRW |
V. KÝ TÚC XÁ ĐẠI HỌC HONGIK
Ký túc xá của Đại học Hongik (Hongik University) cung cấp môi trường sống thuận tiện và thoải mái cho sinh viên trong và ngoài nước. Ký túc xá của trường được trang bị đầy đủ cơ sở vật chất hiện đại, với các phòng ở đa dạng, từ phòng đơn đến phòng chung, đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng sinh viên.
Cơ sở
|
Ký túc |
Đối tượng |
Loại phòng |
Chi phí |
Seoul |
Nammunkwan |
Nam
|
Phòng 2,3,4 người |
1,045,000 KRW |
Hapsukso
|
Nữ |
Phòng 2 người |
1,045,000 KRW |
|
Ký túc 2
|
Nam/Nữ |
Phòng 2 người |
1,418,000 KRW |
|
Ký túc 3 |
Nam
|
Phòng 2 người |
2,423,000 KRW |
|
Nữ
|
Phòng 2 người |
1,296,000 KRW |
||
Sejong |
Duruam |
Nam |
Phòng 2 người
|
1,038,500 KRW |
Phòng 4 người
|
581,800 KRW |
|||
Nữ |
Phòng 4 người
|
581,800 KRW |
||
Seroam |
Nam |
Phòng 2 người
|
998,000 KRW |
|
Phòng 4 người
|
719,200 KRW |
|||
Nữ |
Phòng 2 người
|
998,000 KRW |
||
Phòng 4 người
|
719,200 KRW |
Hình ảnh tại Campus Daehakro
Hình ảnh tại campus Sejong
Hình tại campus Seoul
Hình ảnh tại campus Hwaseong
Là sinh viên của đại học Hongik chắc chắn là một trải nghiệm đáng giá, đặc biệt đối với những ai đam mê nghệ thuật, thiết kế và muốn học tập trong một môi trường sáng tạo và năng động. Với danh tiếng lâu năm về chất lượng giáo dục và chuyên môn trong các ngành sáng tạo, Hongik cung cấp cho sinh viên một nền tảng vững chắc để phát triển sự nghiệp trong các lĩnh vực nghệ thuật, thiết kế, và kiến trúc. Trường có 4 campus có 1 campus tại thủ đô Seoul một thành phố đầy sức sống và là trung tâm văn hóa của Hàn Quốc . Sinh viên không chỉ được học tập trong môi trường hiện đại với các cơ sở vật chất tiên tiến mà còn có cơ hội tiếp xúc với nền văn hóa sôi động, tận hưởng những trải nghiệm phong phú trong suốt quá trình học tập.
Ngoài ra, Đại học Hongik còn tạo ra những cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn, kết nối sinh viên với các công ty và tổ chức trong ngành nghệ thuật, thiết kế. Điều này mở ra khả năng thực tập và việc làm ngay cả khi còn đang học.
Các bạn học sinh, sinh viên có mong muốn du học Hàn Quốc, hãy cân nhắc các yếu tố như sở thích cá nhân, mục tiêu nghề nghiệp, khả năng tài chính và những yếu tố khác để đảm bảo rằng Đại học Hongik là lựa chọn phù hợp nhất với bạn.
*Chú ý: Lệ phí nhập học và học phí, chi phí KTX tại trường Đại học quốc có thể thay đổi theo từng năm và từng chương trình học.
ĐẠI HỌC QUỐC GIA GANGNEUNG WONJU HÀN QUỐC_강릉원주대학교
Giới thiệu trường
ĐẠI HỌC QUỐC GIA KANGWON HÀN QUỐC – 강원대학교
Giới thiệu trường
ĐẠI HỌC DONG A HÀN QUỐC – 동아대학교
Giới thiệu trường
ĐẠI HỌC HANSUNG HÀN QUỐC_한성대학교
Giới thiệu trường
ĐẠI HỌC KYONGGI HÀN QUỐC_경기대학교
Giới thiệu trường
ĐẠI HỌC QUỐC GIA KONGJU HÀN QUỐC_국립공주대학교
Giới thiệu trường