ĐẠI HỌC YONGIN - Ngôi trường số 1 về thể dục thể thao tại Hàn Quốc
09/11/2021
I. GIỚI THIỆU TỔNG QUAN:
Tên tiếng Anh: YongIn University
Tên tiếng Hàn: 용인대학교
Website: https://www.yongin.ac.kr
Năm thành lập:
Địa chỉ:134 Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do, Korea
II. Đặc điểm nổi bật trường Đại học Yong In Hàn Quốc
Đại học Yongin được thành lập vào năm 1953, tiền thân là một trường đào tạo võ thuật, thể thao và giáo dục thể chất., với khẩu hiệu sáng lập là “Đóng góp cho xã hội thông qua việc tu dưỡng đạo đức”. Năm 1971, trường được ủy thác là trường đại học 4 năm, đến năm 1993 trường được đổi tên thành Đại học Thể thao Hàn Quốc và hiện nay được gọi là Đại học Yongin.
Ban đầu là một trường đại học thể thao, nó bao gồm 6 trường cao đẳng, 1 trường cao đẳng 35 ngày đêm và 1 trường đại học sau đại học, bao gồm cả thư viện trung tâm và 18 trường cao đẳng, và là một tổ chức liên kết để ươm mầm tài năng với khả năng cạnh tranh toàn cầu.
Với thế mạnh trong lĩnh vực thể thao, nơi đây còn được mệnh danh là Thánh địa của những người giành huy chương Olympic thể thao - 스포츠를 이끄는 올림픽 메달리스트의 성지. Ở các kỳ Thế vận hội Olympic Trường đại học Yongin đã giành được 48 huy chương và là trường có nhiều cầu thủ đạt huy chương Thế vận hội.
Một số cựu sinh viên nổi tiếng của trường:
- Wonbin: nam diễn viên đình đám của xứ Hàn
- Sunghoon: diễn viên
- Kim Sarang: hoa hậu Hàn Quốc 2000, diễn viên
- Kim Donghyun: võ sĩ hỗn hợp của Hàn Quốc hiện đang thi đấu UFC
- Gary: cựu thành viên Running Man, thành viên nhóm nhạc Leessang
- Kang Hodong: diễn viên hài, MC
- Gwak Donghan: Hạng 1 thế giới môn Judo
- Lee Daehoon: VĐV Taekwondo (đã giành được HCĐ trong Thế vận hội Mùa hè 2016 và HCB trong Thế vận hội Mùa hè 2012)
III. Chương trình Đào tạo tiếng Hàn
1. Học phí : 3,600,000 KRW/năm
2. Phí nhập học : 70.000 won
3. Kỳ nhập học : tháng 3 – 6 – 9 – 12
4. Thông tin khoá học : Mỗi kỳ 10 tuần (thời gian lớp học: Sáng: 9:30 – 12:20; Chiều: 13:30 – 16:20 từ thứ 2- thứ 6)
IV. Chương trình Đào tạo chuyên ngành Đại học Yong In
- Phí nhập học: 531,000 KRW
Trường | Khoa | Học phí | |
Võ thuật | Nghệ thuật & giáo dục thể chất | Judo; Taekwondo; Võ thuật phương Đông; Dịch vụ bảo mật | 3,821,000 KRW |
Khoa học thể thao | Nghiên cứu giải trí; Giáo dục thể chất; Golf | 3,821,000 KRW | |
Nghệ thuật & văn hóa | Vũ đạo; Thiết kế truyền thông; Mỹ thuật; Âm nhạc truyền thống Hàn Quốc; Sân khấu; Film; Âm nhạc ứng dụng | 4,399,000 KRW | |
Nhân văn & Khoa học xã hội | Content văn hóa | 4,399,000 KRW | |
Khoa học tự nhiên | Tài sản văn hóa | 4,399,000 KRW | |
Kinh doanh & Hành chính công | Nhân văn & Khoa học xã hội | Quản trị kinh doanh; Văn hóa & du lịch; Hệ thống thông tin quản lý; Hành chính công; Trung Quốc học; Tiếng Anh; Kinh doanh làm đẹp | 3,413,000 KRW |
Khoa học môi trường | Khoa học tự nhiên | Sức khỏe môi trường & công việc; Khoa học môi trường; Khoa học máy tính; Thống kê logistic & hệ thống thông tin; Khoa học đời sống; Vật lý trị liệu | 4,367,000 KRW |
Sức khỏe & phúc lợi công cộng | Khoa học thực phẩm & dinh dưỡng | 3,836,000 KRW | |
Nhân văn & Khoa học xã hội | Phúc lợi xã hội | 3,413,000 KRW |
V. Học bổng
Đăng ký hệ đại học Yongin | SV mới & trao đổi | Yêu cầu TOPIK | Khoa Nghệ thuật | TOPIK 4 trở lên: 60% học phí
TOPIK 3 trở lên: 50% học phí |
Khoa Nghệ thuật & Giáo dục thể chất | TOPIK 4 trở lên: 60% học phí
TOPIK 2~3 trở lên: 50% học phí TOPIK 1 trở lên: 40% học phí |
|||
Được tiến cử | 50% học phí | |||
SV đang theo học | GPA 4.0 trở lên: 50% học phí
GPA 3.5 trở lên: 40% học phí GPA 3.0 trở lên: 30% học phí GPA 2.5 trở lên: 20% học phí |
|||
Đăng ký hệ cao học Yongin | SV mới | Đăng ký | 30% học phí | |
TOPIK 4 | 40% học phí | |||
TOPIK 5 trở lên | 50% học phí |
V. Ký túc xá hệ đại học
KTX có các trang thiết bị bao gồm: tủ, giường, ghế, bàn học, điều hòa và Wifi.
Ngoài ra còn có phòng ăn, trung tâm y tế, các trung tâm tư vấn và dịch vụ cho sinh viên.
Chi phí: 1,530.000 KRW/ 6 tháng