ĐẠI HỌC MYONGJI: Trường đại học chứng nhận ưu tú nằm trong top 50 Hàn Quốc
05/03/2021
I. GIỚI THIỆU TỔNG QUAN:
Tên tiếng Anh: Myongji University
Tên tiếng Hàn: 명지대학교
Website: www.mju.ac.kr
Năm thành lập: 1948
Địa chỉ:
Cơ sở Seoul: Số 34, đường Geobukgol-ro, quận Seodaemun, Seoul, Hàn Quốc
Cơ sở Yongin: Số 116, đường Myeongji-ro, phường Jungang, quận Cheonin, thành phố Yongin, tỉnh Gyeonggy, Hàn Quốc
Logo của trường Đại học Myongji
Cô Ninh Thị Hà Thu - Giám đốc Trung tâm du học Hàn Quốc ACES thời còn đang làm nghiên cứu sinh tiến sỹ tại trường Đại học Myongji
II. LỊCH SỬ PHÁT TRIỂN:
Trường Đại học Myongji được thành lập năm 1948, đến nay đã có lịch sử hơn 70 năm phát triển. Ngày nay, trường Đại học Myongji đã phát triển lớn mạnh với 11 trường đại học chuyên ngành, 16 trường đại học, 46 khoa chuyên ngành. Ngoài ra, trường Đại học Myongji còn có 115 Viện Sau đại học đào tạo hệ thạc sỹ - tiến sỹ; 7 trường Sau đại học hệ đặc biệt.
Toàn cảnh cơ sở Seoul của trường Đại học Myongji
Trường có hai cơ sở ở thành phố Seoul và thành phố Yongin (tỉnh Gyeonggy). Trong đó, cơ sở Seoul được gọi là cơ sở nhân văn (인문 캠퍼스) với các khoa nhân văn, khoa khoa học xã hội, khoa ICT tổng hợp (nhân văn), khoa CNTT tương lai, khoa kinh doanh, khoa luật. Cơ sở Yongin được gọi là cơ sở tự nhiên (자연 캠퍼스) với các khoa như khoa khoa học công nghệ, khoa thể dục - nghệ thuật, khoa kiến trúc, khoa tự nhiên, khoa ICT tổng hợp (tự nhiên), khoa quốc tế.
Toàn cảnh cơ sở Yongin của trường Đại học Myongji
Trường Đại học Myongji là một trong số những trường đại học duy trì việc phân chia ra nhiều cơ sở (campus) cân bằng chứ không phải là cơ sở mở rộng, giống các trường Đại học top đầu có tiềm lực kinh tế hùng mạnh như Đại học Kyunghee, Đại học Yonsei. Số lượng sinh viên theo học tại cơ sở Seoul hiện tại là 10,090 sinh viên; số lượng sinh viên theo học cơ sở Yongin là 8,710 sinh viên (tính theo số liệu thống kê đến hết tháng 1/2021). Số lượng giảng viên của trường Đại học Myongji là 532 người, số lượng nhân viên là 368 người (tính theo số liệu thống kê đến hết tháng 1/2021).
Tòa nhà Sáng tạo Nghệ thuật trong cơ sở Yongin của trường Đại học Yongin
Trường Đại học Myongji là trường đại học tư thục, hệ đào tạo chính quy 4 năm, được thành lập năm 1948. Trường đã trải qua nhiều lần đổi tên và được nâng cấp dần dần. Đến năm 1963 thì tên gọi Myongji chính thức được sử dụng sau khi nhà trường được chính thức công nhận đạt chuẩn đại học (hệ chính quy 4 năm), cái tên hiện tại là Đại học Myongji (명지대학교) được chính thức được sử dụng từ năm 1983.
III. NHỮNG ƯU ĐIỂM NỔI BẬT:
Trường Đại học Myongji thường được gọi tắt là Myeongdae (명대) hay Myongjidae (명지대). Trong đó, Myongji (Tiếng Hàn: 명지; chữ Hán: 明知) có nghĩa là tìm tòi, dạy dỗ, khai sáng kiến thức và trí tuệ. Do đó, trường Đại học Myongji sử dụng hình ảnh "Cây Myeongji (명지 나무) nhằm hình tượng hóa các giá trị mang tính thời đại trong tầm nhìn của nhà trường như Sự tin tưởng (믿음), hòa bình (평화), kết trái (결실), nhận ra chân lý (진리에 대한 깨달음), tinh thần tình nguyện (봉사 정신). Ý niệm của trường được tóm tắt trong ba từ "Tình yêu (사랑), Chân lý (진리), Tình nguyện (봉사)", slogan của trường Đại học Myongji là "Your future begins here!".
Biểu tượng cây Myongji (명지 나무) của trường Đại học Myongji
Trường Đại học Đại học Myongji từng xếp hạng thứ 47 trong bảng xếp hạng các trường đại học tốt nhất Hàn Quốc, trong vùng thủ đô (Seoul-Incheon-Gyeonggy) thì nằm trong top 40. Trường có liên kết với 150 trường đại học thuộc 22 quốc gia trên thế giới. Số lượng sinh viên tốt nghiệp của trường khoảng 150,000 người. Trong đó có rất nhiều người nổi tiếng trong giới chính trị, showbiz như Chủ tịch tỉnh Jeju Woo Keun Min (우근민); Đại tướng Lục quân Lee Cheol Hwi (이철휘), cầu thủ bóng đá Park Ji Sung(박지성). Trong giới showbiz Hàn Quốc cũng có rất nhiều nghệ sỹ, diễn viên tên tuổi là cựu sinh viên của trường Đại học Myongji như diễn viên Park Bo Gum, Jo Hyun Jae, Ryu Soo Young, Ji Jin-hee, Kim Nam Gil, v.v... hay các ca sỹ như Lee Dong Hae (Super Junior), Yunho (DBSK), Lee Taemin và Jonghyun (Shinee), Baekhyun (Exo), Boram (T-ara), Sandeul (B1A4), Bora (Sistar), Yubin (Wonder Girl), v.v...
Diễn viên Park Bo Gum trong ngày tốt nghiệp của mình tại trường Đại học Myongji
Ngoài ra, các bạn hoàn toàn không cần phải lo lắng về vấn đề đi lại khi học tập tại trường Đại học Myongji dù bạn học ở bất kỳ cơ sở nào, dù là Seoul hay Yongin. Cơ sở Seoul nằm ở vùng trung tâm của thủ đô Seoul, chính là quận Seodaemun. Hàng xóm của trường Đại học Myongji là các trường Samyung, Yonsei, Hongik, v.v... Còn cơ sở Yongin thì cách thủ đô Seoul chỉ khoảng 35 km, các bạn có thể di chuyển bằng hệ thống xe bus của trường, hoặc hệ thống xe bus và tàu điện ngầm của Seoul - Gyeonggy.
Ga tàu điện ngầm Myongji
IV. CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO VÀ HỌC PHÍ CHUYÊN NGÀNH:
- Phí đăng ký: 120,000 KRW
- Phí nhập học: 598,000 KRW
Chương trình | Cử nhân | Thạc sỹ | Tiến sỹ |
Khoa học xã hội nhân văn | |||
Nhân văn: Ngôn ngữ & văn học Hàn / Trung / Anh / Nhật, Lịch sử, Khoa học thư viện, Ả rập học, Mỹ thuật, Triết học, Sáng tạo nghệ thuật
Khoa học xã hội: Hành chính công, Kinh tế, Khoa học chính trị & ngoại giao, Truyền thông đa phương tiện, Mầm non, Hướng dẫn thanh thiếu niên Luật |
3,545,000 KRW (Medial digital 3,582,000 KRW) |
4,503,000 KRW | 4,541,000 KRW |
Quản trị kinh doanh | |||
Quản trị kinh doanh, Quản trị thông tin, Thương mại & kinh doanh quốc tế, Bất động sản | 3,575,000 KRW | 4,503,000 KRW | 4,541,000 KRW |
Khoa học Tự nhiên |
|||
Toán, Vật lý, Hóa, Thực phẩm dinh dưỡng, Thông tin khoa học đời sống | 4,326,000 KRW | 5,260,000 KRW | 5,384,000 KRW |
Khoa học – Công nghệ – Kỹ thuật | |||
Công nghệ điện khí, Công nghệ điện tử, Công nghệ thông tin, Công nghệ hóa học, Nguyên liệu mới, Công nghệ môi trường, Công nghệ máy tính, Khoa học công trình môi trường, Công nghệ giao thông, Công nghệ máy móc, Công nghệ kinh doanh công nghiệp | 4,774,000 KRW | 5,904,000 KRW | 5,933,000 KRW |
Nghệ thuật | |||
Thiết kế (hình ảnh, đồ họa, công nghiệp thiết kế thời trang), Thể thao (thể dục thể thao, thể dục cộng đồng huấn luyện thi đấu), Cờ vây, Nghệ thuật (Piano, thanh nhạc, sáng tác nhạc, nhạc kịch, điện ảnh)
|
4,747,000 ~ 5,181,000 KRW | 5,904,000 KRW | 5,933,000 KRW |
Kiến trúc | |||
Kiến trúc (hệ 5 năm): Thiết kế không gian | 5,181,000 KRW | 5,904,000 KRW | 5,933,000 KRW |
V. CHÍNH SÁCH HỌC BỔNG:
- Tất cả học bổng và tiền trợ cấp sinh hoạt của các sinh viên có thể bị trừ phí bảo hiểm khoảng 70.000 KRW
- Tiền trợ cấp sinh hoạt phí sẽ được trao sau khi nhập học
- Chỉ trao học bổng và trợ cấp sinh hoạt phí cho sinh viên đã có TOPIK trước khi nhập học
- Sinh viên mới/ chuyển tiếp từng học tại trường: tức sinh viên đã theo học tiếng hoặc dạng trao đổi tại trường và đã chuyển tiếp lên hệ Đại học được 1 học kỳ, nhận trợ cấp sinh hoạt phí 400.000 KRW
Hệ đại học | |
Học bổng cho sinh viên mới |
|
Học bổng cho sinh viên đang theo học | Học bổng được trao dựa vào thành tích của học kỳ trước
|
Trợ cấp TOPIK cho sinh viên đang theo học |
|
Hệ sau đại học |
|
Loại |
Điều kiện |
Trợ giảng |
Sinh viên được chọn làm trợ giảng hoặc trợ lý nghiên cứu tại Đại học Myongji.
|
Học bổng sinh viên năm nhất |
Tuy nhiên để nhận học bổng loại 1 hoặc 3, sinh viên phải bắt đầu chương trình cao học ngay trong vòng 1 năm sau khi kết thúc chương trình Đại học |
Học bổng thành tích |
Sinh viên có thành tích cao và thái độ học tập tốt: 30% học phí |
Học bổng người nước ngoài |
|
Học bổng học tập |
Sinh viên có thái độ học tập tốt, GPA cao và được hiệu trưởng đề cử
|
Học bổng đặc biệt |
Sinh viên gương mẫu làm gương cho các sinh viên khác, có nhiều đóng góp nâng cao uy tín vào sự phát triển của trường
|
Học bổng du học |
Sinh viên có GPA > 3.5/4.5 và có đủ các điều kiện để xét học bổng du học nước khác ngoài Hàn Quốc
|
VI. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIẾNG HÀN:
- Các kỳ nhập học là tháng 3, 6, 9, 12;
- Các cấp độ đào tạo sơ cấp, trung cấp và cao cấp;
- Học phí cho chương trình đào tạo tiếng Hàn ở hai cơ sở của trường Đại học Myongji có sự khác biệt. Trong khi trên cơ sở Seoul, học phí là 1,400,000 KRW / học kỳ thì học phí của cơ sở Yongin là 1,200,000 KRW / học kỳ;
- Cả hai cơ sở Seoul và Yongin đều có khu ký túc xá, với hai loại phòng là phòng 2 người và phòng 4 người. Mức phí ký túc xá của hai cơ sở có sự chênh lệch.
Học phí học tiếng của hai cơ sở thuộc trường Đại học Myongji có sự khác biệt
Tiền ký túc xá tại hai cơ sở của trường Đại học Myongji có sự chênh lệch
VII. ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN:
- Thành tích học tập tại trường THPT: điểm tổng kết trung bình từ 6.5~7.0;
- Số năm trống không quá 3 năm;
- Không hạn chế vùng miền nhưng có điều kiện:
- Đối với học sinh miền Trung: điểm trung bình từ 6,5 trở lên + Sổ 10,000 USD;
- Đối với học sinh miền Bắc có điểm số trung bình từ 7,3 trở lên, không cần sổ 10,000 USD;
Một số hình ảnh về khuôn viên trường Đại học Myongji:
Khuôn viên trường Đại học Myongji
Tòa nhà thông tin học thuật Pangmok trong cơ sở Seoul của trường Đại học Myongji
Xe bus của trường Đại học Myongji
Lễ hội trường Đại học Myongji
Khuôn viên trường Đại học Myongji vào mùa xuân
Nhóm nhạc Blackpink biểu diễn tại lễ hội trường Myongji
Video giới thiệu chính thức về trường Đại học Myongji
Video campus tour tại cơ sở Yongin của trường Đại học Myongji
Video campus tour tại cơ sở Seoul của trường Đại học Myongji