Từ lóng trong tiếng Hàn

11/08/2020

Cùng học từ lóng trong tiếng Hàn với ACES các bạn nhé
 
Như những ngôn ngữ khác, mỗi năm danh sách những từ vựng mới hay từ lóng thịnh hành trong tiếng Hàn lại ra đời và được đối tượng là người trẻ (sinh viên và 9X đi làm) hoặc rất trẻ (học sinh) hào hứng đón nhận sử dụng. Nếu bạn muốn sử dụng tiếng Hàn thành thạo như nguời Hàn, bạn không thể bỏ qua các từ lóng tiếng Hàn được.
 
A-1
 
Chỉ cần nhìn vào danh sách từ lóng của một năm nào đó, bạn có thể phần nào hình dung được trong năm ấy đã có những trào lưu, xu hướng nào thịnh hành, sự vật, sự việc nào mới xuất hiện. Hãy cùng Aces điểm qua những từ lóng nổi bật năm vừa qua nhé!!! 
 
1. 만반잘부 [man-ban-jal-bu]:
 
A-2
 
만반잘부 viết đầy đủ là 만나서 반가워 잘 부탁해.
 
Có nghĩa là rất vui được gặp bạn, mong bạn giúp đỡ.
 
Giới trẻ Hàn Quốc thường dùng cụm từ này để làm quen với bạn bè trong trường học
 
 
2. 얼죽아 [eol-juk-a]:
 
A-3
 
Người Việt Nam quen uống cà phê với hương vị đậm đà nên có thể sẽ cảm thấy xa lạ với hương vị này, nhưng Ice Americano đích thị là món cà phê “chân ái” của người Hàn. “얼죽아” chính là từ mới xuất hiện vào đầu năm 2019 với ý nghĩa:

얼죽아: 얼어 죽어도 아이스 아메리카노
 
Có nghĩa là cho dù có chết cóng cũng phải làm một ly americano đá.
 
 
3. 피미여행 [po-mi-yeo-haeng]:
 
A-4
 
Những năm gần đây khi tình trạng bụi mịn ô nhiễm tại các thành phố lớn ở Hàn Quốc trở nên nghiêm trọng hơn, xu hướng “đưa nhau đi trốn” đến những nơi có không khí trong lành của người dân cũng ngày một tăng.

피미여행: 깨끗한 공기가 있는 곳으로 떠나는 여행

Đây là từ mới phát sinh từ nhu cầu thiết thực của người dân Hàn Quốc hiện tại, được ghép từ từ “피” trong “피서” (nghỉ mát, đi đến nơi mát mẻ để tránh cái nóng) và “미” trong từ “미세먼지” (bụi mịn).
 
 
4. 탕진잼 [Tang-jin-jaem]:
 
A-5
 
Đây là một từ mới đã được đăng ký trong từ điển quốc ngữ Hàn Quốc và được định nghĩa như sau:

탕진잼: 소소하게 낭비하며 느끼는 재미
 
Có nghĩa là niềm vui cảm nhận được từ việc vung tiền mua sắm những thứ nhỏ nhặt.

Sự phổ biến của từ khoá “소확행” (niềm hạnh phúc nhỏ bé nhưng chắc chắn) trong năm 2018 đã kéo theo xu hướng “탕진잼” – tìm kiếm niềm vui đơn giản thông qua việc tiêu dùng. Kể cả đó là vật dụng không có giá trị sử dụng, nhưng nếu việc mua sản phẩm đó có thể đem lại niềm vui thì nhiều người trẻ sẽ không nghĩ ngợi. Đây cũng chính là một trong những phương pháp giải toả căng thẳng phổ biến trong giới trẻ ngày nay. 
 
 
5. 쓸쓸비용 [Sseul-sseul-bi-yong]:
 
A-6
 
Người trẻ thích một mình, nhưng vẫn có những lúc sợ sự cô đơn. Đó là một trong vô vàn sự mâu thuẫn bên trong mỗi người mà không phải ai cũng dám thừa nhận.

쓸쓸비용: 기분 전환을 위해 무언가를 사는 것, 혼자 밥 먹기 싫어서 친구를 불러내 밥을 사주는 것

Có nghĩa là vung tiền mua một thứ gì đó mà bạn nghĩ rằng có thể giúp thay đổi tâm trạng, hoặc không thích việc ăn một mình nên gọi đãi bạn bè một bữa cơm để có người ăn cùng.

Những phí tổn như liệt kê ở trên đều được bao gồm trong “쓸쓸비용” – Phí tổn khoả lấp trái tim cô đơn.
 
 
6. 혼바비언 [hon-ba-bi-eon]:
 
A-7
 
혼바비언 /hon-ba-bi-eon/ là từ ghép giữa tiếng Hàn viết tắt với gốc tiếng Anh. Theo ngôn ngữ của người trẻ, 혼바비언 có định nghĩa như sau:

혼바비언: 혼자서 밥을 먹는 사람, 혼자 밥 먹기를 즐기는 사람

Có nghĩa là người dùng bữa một mình, người thích ăn cơm một mình.

Trong đó, ~비언 (vốn dĩ là ~이언, nhưng người Hàn đẩy phụ âm cuối “ㅂ” trong từ “밥” sang nguyên âm sau để phát âm thuận miệng hơn) được phiên âm từ gốc ~ian có nghĩa là “người”, như trong Russian (người Nga), comedian (diễn viên hài).