13 THUẬT NGỮ DU HỌC HÀN QUỐC CẦN PHẢI BIẾT??

17/06/2025

Bạn đang chuẩn bị hồ sơ du học Hàn Quốc nhưng liên tục gặp khó khăn vì những thuật ngữ khó hiểu, rối rắm? Không ít bạn trẻ khi bắt đầu hành trình du học thường hoang mang với các thuật ngữ tiếng Anh – tiếng Hàn trong hồ sơ, giấy tờ, và quy trình xin visa. Việc không nắm rõ các thuật ngữ chuyên ngành không chỉ gây hiểu nhầm, điền sai thông tin, mà còn khiến bạn nộp thiếu giấy tờ quan trọng, dẫn đến bị từ chối hồ sơ hoặc kéo dài thời gian chờ đợi không cần thiết.

Hãy tưởng tượng: chỉ một lỗi nhỏ trong phần ghi “khoảng thời gian trống” hay hiểu sai tên loại visa cũng đủ để bạn phải dời lại kế hoạch cả năm. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến tâm lý mà còn có thể khiến bạn bỏ lỡ nhiều cơ hội học tập tại xứ sở kim chi.

Vì vậy, việc hiểu rõ các thuật ngữ quan trọng trong quá trình làm hồ sơ du học Hàn Quốc là bước chuẩn bị thiết yếu giúp bạn tự tin, tiết kiệm thời gian và tăng khả năng đậu visa ngay từ lần đầu tiên. Trong bài viết này, ACES sẽ tổng hợp và giải thích chi tiết 13 thuật ngữ du học Hàn Quốc phổ biến và cần thiết nhất, giúp bạn:

  • Biết chính xác mình cần chuẩn bị những gì

  • Tránh những lỗi sai thường gặp khi nộp hồ sơ

  • Hiểu rõ các khoản chi phí, quy trình và yêu cầu cần thiết

Nếu bạn đang có ý định du học Hàn Quốc trong năm 2025, đừng bỏ qua những thông tin quan trọng này. Cùng ACES tìm hiểu ngay để từng bước chinh phục ước mơ học tập tại Hàn Quốc một cách suôn sẻ và chủ động nhất!

1.  Visa D4 và Visa D2

A. Visa D4

Visa D4 (còn gọi là visa du học tiếng) là loại visa dành cho du học sinh quốc tế sang Hàn Quốc học tiếng Hàn tại các trường đại học, cao đẳng có trung tâm đào tạo tiếng. Đây là bước đệm quan trọng cho những ai muốn tiếp tục học lên đại học, cao học hoặc chuyển sang các ngành nghề chuyên sâu tại Hàn Quốc.

Đối tượng phù hợp:

+ Học sinh, sinh viên muốn học tiếng Hàn từ 6 tháng đến 2 năm

+ Người chưa đủ trình độ tiếng để nhập học chuyên ngành (D2)

+ Người có ý định định hướng lâu dài tại Hàn Quốc

Điều kiện xin visa D4:

+ Tốt nghiệp THPT trở lên

+ Có sổ tiết kiệm tối thiểu 9,000–10,000 USD gửi trước 3–6 tháng

+ Có chứng minh năng lực học tập và tài chính rõ ràng

Thời hạn visa:

+ Thường cấp từ 6 tháng đến 1 năm, có thể gia hạn nếu học tiếp

501983423_1221286390007704_4914285345523533605_nHình ảnh tại lớp học hệ tiếng D4 nơi có học sinh ACES đang theo học của Đại học quốc gia Gangneung Wonju

B. Visa D2

Visa D2- Visa du học chuyên ngành ( Cao đẳng, đại học, cao học)

Visa D2 là loại visa cấp cho sinh viên quốc tế theo học các chương trình chính quy tại Hàn Quốc như: đại học, cao học, tiến sĩ hoặc trao đổi sinh viên quốc tế.

 Đối tượng phù hợp:

+ Sinh viên đã có trình độ tiếng Hàn hoặc tiếng Anh đủ điều kiện đầu vào (TOPIK 3 trở lên hoặc IELTS tương đương)

+ Người muốn học chuyên ngành tại các trường đại học, cao đẳng ở Hàn

Các loại visa D2 phổ biến:

+ D2-1: Chương trình học đại học

+ D2-2: Chương trình thạc sĩ

+ D2-3: Chương trình tiến sĩ

+ D2-6: Trao đổi sinh viên

Điều kiện xin visa D2:

+ Đã được trường đại học/cao học tại Hàn Quốc cấp thư mời nhập học

+ Có chứng minh tài chính đủ để chi trả học phí và sinh hoạt

+ Có năng lực tiếng Hàn hoặc tiếng Anh theo yêu cầu

Thời hạn visa:

+ Tùy theo chương trình học, có thể kéo dài từ 6 tháng đến 5 năm

2.  GPA

GPA là gì? Vì sao GPA lại quan trọng khi đi du học?

GPA (Grade Point Average) hay còn gọi là điểm trung bình các môn học, là một trong những tiêu chí cực kỳ quan trọng khi xét tuyển vào các trường đại học, đặc biệt là khi du học. GPA thể hiện năng lực học tập, thái độ học tập và sự ổn định trong quá trình học tập.

Các hệ đào tạo sẽ xét GPA như thế nào?

+ Với chương trình D4-1, D2-1, D2-2, các trường xét GPA bậc THPT (cấp 3).

+ Riêng chương trình D2-3 sẽ xét GPA bậc đại học.

3.  Dấu tím, tem vàng.

Các giấy tờ đã được hợp pháp hóa bằng dấu tím (do Đại sứ quán/ Tổng lãnh sự quán Hàn Quốc cấp) và tem vàng (do Cục Lãnh sự – Bộ Ngoại giao Việt Nam cấp) sẽ được công nhận tại Hàn Quốc, phục vụ cho các mục đích như:

+ Xin nhập học các trường đại học Hàn Quốc
+ Xin visa du học Hàn Quốc
+ Xin cấp phép làm việc tại Hàn Quốc
+ Hợp pháp hóa hồ sơ khi định cư hoặc chuyển trường

Xin dấu tím, tem vàng ở đâu?

Tem vàng: Xin tại Cục Lãnh sự – Bộ Ngoại giao (ở Hà Nội) hoặc Sở Ngoại vụ TP.HCM.

Dấu tím: Xin tại Đại sứ quán/Tổng lãnh sự quán Hàn Quốc tại Việt Nam.

 

TopHình ảnh dấu tím

4. Số năm trống.

Năm trống (hay còn gọi là khoảng thời gian trống) là thuật ngữ dùng để chỉ khoảng thời gian tính từ ngày bạn tốt nghiệp văn bằng cao nhất (THPT, cao đẳng hoặc đại học) đến thời điểm hiện tại. Đây là một yếu tố rất quan trọng trong quá trình xét duyệt hồ sơ du học Hàn Quốc, đặc biệt khi xin visa du học.

Tại sao năm trống lại quan trọng?

Hàn Quốc đánh giá cao tính liên tục trong việc học tập. Việc có quá nhiều năm trống mà không có lý do hợp lý (ví dụ như đi làm, học thêm ngoại ngữ hoặc các khóa liên quan) có thể khiến đơn xin visa bị đánh giá thấp, làm giảm tỷ lệ đậu visa hoặc bị yêu cầu bổ sung thêm giấy tờ.

Số năm trống tối đa tùy theo loại visa:

+ Visa D4 (học tiếng): Thường chấp nhận năm trống từ 1–3 năm. Nếu trên 3 năm, cần có giấy tờ chứng minh lý do (giấy xác nhận đi làm, học thêm).

+ Visa D2 (đại học, cao học): Yêu cầu gắt gao hơn, đặc biệt với hệ đại học, nên năm trống thường không nên quá 2 năm.

5. K-study

K-Study là gì? – Tài khoản ngân hàng đóng băng để du học Hàn Quốc

K-Study là thuật ngữ chỉ tài khoản ngân hàng đóng băng (blocked account) được mở tại ngân hàng Hàn Quốc có chi nhánh tại Việt Nam, như Woori Bank hoặc Kookmin Bank. Đây là một trong những hình thức chứng minh tài chính du học Hàn Quốc được áp dụng với một số trường đại học và trong các trường hợp yêu cầu đặc biệt từ Cục xuất nhập cảnh Hàn Quốc.

Top (1)

Sổ K-study mở tại Ngân hàng Woori

Mục đích của tài khoản K-Study:

+ Đảm bảo du học sinh có đủ khả năng tài chính trong thời gian học tại Hàn Quốc.

+ Giúp các trường và chính phủ Hàn kiểm soát dòng tiền minh bạch, tránh tình trạng du học sinh bỏ học giữa chừng hoặc cư trú bất hợp pháp.

Đặc điểm tài khoản K-Study:

+ Số tiền yêu cầu: thường khoảng 10,000 USD (tùy từng trường hoặc vùng).

+ Tài khoản sẽ bị đóng băng và giải ngân hàng tháng khi sinh viên sang Hàn học tập.

+ Thời gian đóng băng: ít nhất 1 năm kể từ ngày mở tài khoản.

Ai cần mở tài khoản K-Study?

+ Du học sinh xin visa D4-1 (du học tiếng) ở một số trường không thuộc danh sách ưu tiên.

+ Trường hợp trường yêu cầu bắt buộc mở tài khoản K-Study trong thư mời nhập học.

+ Một số học sinh có năm trống dài hoặc khó chứng minh tài chính bằng sổ tiết kiệm truyền thống.

6. Invoice

Invoice là gì? Vì sao phải thanh toán Invoice khi du học Hàn Quốc?

Invoice là thông báo nộp học phí từ trường đại học Hàn Quốc gửi đến sinh viên sau khi đậu phỏng vấn đầu vào. Đây là bước quan trọng để trường cấp thư mời và xin code visa du học tại Cục Xuất Nhập Cảnh Hàn Quốc.

494753940_1199833412153002_5652494495304556005_n

Invoice của Đại học Kyonggi

Nội dung Invoice thường bao gồm:

+ Phí đăng ký nhập học (Application Fee)

+ Học phí kỳ đầu (Tuition Fee)

+ Phí ký túc xá (Dormitory Fee – nếu đăng ký ở KTX)

Sau khi thanh toán invoice, trường sẽ:

+ Gửi thư mời nhập học

+ Cấp code visa du học để bạn nộp hồ sơ lên Cục Xuất Nhập Cảnh Hàn Quốc

7. Mã Code. Visa

Mã code visa (gọi tắt là code) là một dãy số định danh do Cục Xuất Nhập Cảnh Hàn Quốc cấp cho sinh viên quốc tế sau khi đã hoàn tất các thủ tục hồ sơ và được trường đại học Hàn Quốc xác nhận đủ điều kiện nhập học.

Khi nào bạn được cấp mã code visa?

+ Sau khi: Đậu phỏng vấn đầu vào trường. Thanh toán đầy đủ invoice (học phí, phí ký túc xá, phí đăng ký...) .Trường tiến hành nộp hồ sơ lên Cục Xuất Nhập Cảnh Hàn Quốc. Lúc này, Cục XNC Hàn Quốc sẽ xét duyệt và cấp mã code visa. Sau khi có code, bạn chỉ cần đợi khoảng 10–15 ngày là nhận được visa.

Mã code visa dùng để làm gì?

+ Nộp hồ sơ xin visa tại Đại sứ quán Hàn Quốc tại Việt Nam. Là bằng chứng cho thấy bạn đã được Hàn Quốc chấp thuận cho nhập cảnh du học

Mã code visa thẳng là gì?

+ Visa code thẳng là loại visa cấp trực tiếp không cần phỏng vấn

+ Dành cho sinh viên trúng tuyển vào trường TOP 1%, trường cấp mã code visa (TOP 3 visa ưu tiên). Giúp rút ngắn thời gian và giảm áp lực phỏng vấn xin visa

8. Thư mời

Thư mời là văn bản chính thức do trường đại học hoặc cao đẳng tại Hàn Quốc cấp cho du học sinh sau khi hoàn tất các khoản thanh toán như: phí đăng ký, học phí, phí ký túc xá, v.v. Đây là tài liệu bắt buộc trong hồ sơ xin visa du học Hàn Quốc, dùng để chứng minh bạn đã được trường tiếp nhận vào học.

Visa

Thư mời Đại học Hyupsung Hàn Quốc

Thư mời có vai trò gì trong hồ sơ xin visa?

+ Chứng minh bạn đã trúng tuyển và được trường tiếp nhận.

+ Là căn cứ pháp lý thể hiện mối liên hệ giữa bạn và cơ sở giáo dục Hàn Quốc.

+ Là tài liệu không thể thiếu khi nộp hồ sơ tại Đại sứ quán hoặc Tổng Lãnh sự quán Hàn Quốc.

+ Sau khi nộp thư mời cùng các giấy tờ cần thiết, bạn sẽ nhận được lịch phỏng vấn visa từ cơ quan lãnh sự.

Điều kiện để nhận thư mời:

+ Hoàn thành đầy đủ hồ sơ nhập học và được trường xét duyệt

+ Đóng các khoản phí theo yêu cầu: học phí kỳ đầu, phí ký túc xá, phí ghi danh...

+ Một số trường có thể yêu cầu năng lực tiếng Hàn (TOPIK) hoặc tiếng Anh (IELTS)

9. Top1, Top2, Top3

Trường Top 1, 2, 3 ở Hàn Quốc là gì? – Phân biệt rõ để chọn trường phù hợp khi du học

Khi tìm hiểu về du học Hàn Quốc, bạn sẽ thường nghe đến các thuật ngữ như “trường Top 1”, “Top 2”, “Top 3”. Đây là cách phân loại phổ biến trong cộng đồng du học sinh, dựa trên uy tín, chất lượng đào tạo và mức độ cạnh tranh đầu vào của từng trường đại học.

Trường Top 1 (hoặc Top 1%) – Trường đại học danh tiếng hàng đầu

+ Bao gồm các trường đại học hàng đầu Hàn Quốc như: Seoul National University, KAIST, POSTECH, Yonsei, Korea University...

+ Thứ hạng cao trong các bảng xếp hạng trong nước và quốc tế.

+ Chất lượng đào tạo xuất sắc, cơ sở vật chất hiện đại, đội ngũ giảng viên trình độ cao.

+ Điểm đầu vào rất cao, tỷ lệ cạnh tranh lớn.

+ Cơ hội việc làm và học bổng sau tốt nghiệp cao.

 Trường Top 2 – Đại học chất lượng, uy tín tốt

+ Là những trường có chất lượng đào tạo tốt, được nhiều sinh viên quốc tế lựa chọn.

+ Có thể không nổi bật như Top 1, nhưng vẫn giữ được uy tín về chương trình học và môi trường học thuật.

+ Điều kiện đầu vào và học phí dễ tiếp cận hơn so với Top 1.

+ Có chương trình hỗ trợ sinh viên quốc tế và nhiều ngành học đa dạng.

Trường Top 3 – Đại học ổn định, phù hợp với nhu cầu phổ thông

+ Bao gồm các trường có chất lượng đào tạo khá, thường nằm ngoài các thành phố lớn.

+ Có thể có điều kiện tuyển sinh dễ hơn, không yêu cầu TOPIK cao hoặc đầu vào quá gắt gao.

+ Yêu cầu chứng minh tài chính chặt chẽ hơn hoặc có tỷ lệ sinh viên quốc tế bỏ học cao hơn.

+ Tuy nhiên, đây vẫn là lựa chọn phù hợp với sinh viên có ngân sách hạn chế hoặc cần bước đệm học tiếng (visa D4).

10. TOP Sky

TOP SKY là từ viết tắt đại diện cho 3 trường đại học danh tiếng và có thứ hạng cao nhất Hàn Quốc, luôn nằm trong nhóm Top đầu châu Á và thế giới.

 S – Seoul National University (SNU)

+Tên tiếng Việt: Đại học Quốc gia Seoul

+ Xếp hạng thế giới (QS 2025): #31

+ Trường công lập số 1 Hàn Quốc, nổi tiếng về chất lượng đào tạo, nghiên cứu và đội ngũ giảng viên xuất sắc.

K – Korea University

+ Tên tiếng Việt: Đại học Korea (Hàn Quốc)

+ Xếp hạng thế giới (QS 2025): #67

+ Trường tư thục hàng đầu, nổi bật với các ngành luật, quản trị kinh doanh, truyền thông, y khoa.

 Y – Yonsei University

+ Tên tiếng Việt: Đại học Yonsei

+ Xếp hạng thế giới (QS 2025): #56

+Trường tư thục danh tiếng với môi trường quốc tế hóa cao, có nhiều chương trình học bằng tiếng Anh.

11. E-visa

E-visa Hàn Quốc, hay còn gọi là visa điện tử, là loại thị thực được cấp thông qua hệ thống trực tuyến của Cơ quan Di trú Hàn Quốc (Hi Korea). Với hình thức này, người đăng ký không cần nộp hồ sơ giấy, không cần đến trực tiếp Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán, giúp tiết kiệm thời gian và đơn giản hóa quá trình xin visa du học.

Đối tượng được áp dụng E-visa Hàn Quốc:

+ Hiện nay, E-visa chưa áp dụng đại trà cho tất cả các chương trình du học mà chỉ giới hạn trong một số trường hợp cụ thể, chủ yếu là:

+ Sinh viên quốc tế theo học chương trình Thạc sĩ (visa D2-2) tại một số trường đại học nhất định được cấp phép sử dụng hình thức visa điện tử.

+ Một số trường có thể cho phép nợ chứng chỉ TOPIK (chứng chỉ năng lực tiếng Hàn) đối với ứng viên e-visa, tuy nhiên ngành học và danh sách trường áp dụng sẽ bị giới hạn.

+ Đôi khi chỉ áp dụng với ngành học đặc thù, hoặc các chương trình có tính chất hợp tác quốc tế, đào tạo bằng tiếng Anh.

Ưu điểm của E-visa Hàn Quốc

+ Không cần đến trực tiếp cơ quan lãnh sự Hàn Quốc tại Việt Nam

+ Thủ tục nhanh gọn, thời gian xử lý ngắn hơn visa truyền thống

+ Nộp hồ sơ và nhận visa hoàn toàn qua mạng, tiết kiệm chi phí di chuyển

+ Hạn chế tối đa sai sót hồ sơ giấy tờ.

12. Visa D10- Visa E7

A. Visa D10 Hàn Quốc là Visa tìm việc sau tốt nghiệp.

Visa D10, còn được gọi là visa tìm việc, là loại thị thực dành cho sinh viên quốc tế đã tốt nghiệp các chương trình đại học, cao học hoặc tiến sĩ tại Hàn Quốc. Mục tiêu chính của visa này là cho phép người nước ngoài ở lại Hàn Quốc hợp pháp để tìm việc làm sau khi tốt nghiệp.

 Đối tượng được cấp Visa D10:

+ Sinh viên quốc tế sau khi tốt nghiệp các trường đại học hoặc cao học tại Hàn Quốc.

+ Người lao động nước ngoài đã kết thúc hợp đồng và đang trong thời gian tìm việc mới (trong một số trường hợp).

 Mục đích sử dụng:

+ Ở lại Hàn Quốc tìm kiếm công việc hợp pháp, đặc biệt trong các ngành yêu cầu lao động chất lượng cao.

+ Tạo điều kiện để chuyển đổi sang visa lao động chuyên môn (E7) nếu tìm được việc phù hợp.

Thời hạn visa:

+ Thời hạn ban đầu: 6 tháng

+ Có thể gia hạn tối đa đến 2 năm (mỗi lần gia hạn 6 tháng)

+ Trong thời gian có visa D10, bạn có thể tham gia các hoạt động như: phỏng vấn, thực tập, khóa đào tạo ngắn hạn

B. Visa E7- Visa làm việc dành cho lao động tay nghề cao.

Visa E7 Hàn Quốc là loại thị thực lao động dành cho người nước ngoài có chuyên môn cao, được cấp bởi Cục Quản lý Xuất Nhập Cảnh Hàn Quốc, cho phép làm việc dài hạn trong các lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ, giáo dục, IT, kỹ sư, lập trình viên, v.v.

 Đối tượng được cấp Visa E7:

+ Người đã tốt nghiệp đại học và có bằng cấp liên quan đến công việc định làm.

+ Có kinh nghiệm làm việc chuyên môn từ 1–2 năm trở lên (tùy ngành).

+ Sinh viên quốc tế chuyển đổi từ visa D2 → D10 → E7 sau khi tìm được công việc phù hợp.

Ngành nghề ưu tiên của E7:

+ Công nghệ thông tin, kỹ thuật phần mềm, trí tuệ nhân tạo (AI)

+ Kỹ sư cơ khí, kỹ thuật điện – điện tử

+ Giáo viên tiếng nước ngoài, chuyên gia giáo dục

+ Thiết kế công nghiệp, kiến trúc, y tế, nghiên cứu khoa học

13. Visa E2R, F5

Visa F2R là loại visa định cư có thời hạn, dành cho:

+ Người nước ngoài đang làm việc và sinh sống hợp pháp tại một số khu vực tại Hàn Quốc.

+ Visa này cho phép cư trú lâu dài có giới hạn thời gian, có thể gia hạn.

Visa F5 Hàn Quốc là :

+ Visa F5 là loại visa định cư vĩnh viễn tại Hàn Quốc, dành cho:

+ Người nước ngoài đã sinh sống ổn định tại Hàn Quốc trong thời gian dài.

+ Visa không có thời hạn và hướng tới định cư lâu dài như người bản xứ.

 Điểm khác biệt giữa Visa F2R và Visa F5:

 

Tiêu chí

 

 

Visa F2R

 

Visa F5

 

Thời hạn

 

 

Có thời hạn (phải gia hạn)

 

Vĩnh viễn (không cần gia hạn)

 

Quyền cư trú

 

 

Có thể làm việc, sinh sống hợp pháp

 

Có quyền lợi tương tự công dân Hàn

 

Điều kiện chuyển đổi

 

 

Cần thời gian cư trú, tài chính ổn định

 

Cư trú đủ năm, đóng thuế, lý lịch tốt

 

 

Trên đây là 13 thuật ngữ du học Hàn Quốc quan trọng mà bất kỳ ai đang có ý định du học cũng cần nắm rõ. Việc hiểu đúng và đầy đủ những thuật ngữ này sẽ giúp bạn chuẩn bị hồ sơ chính xác, tiết kiệm thời gian và tăng tỷ lệ đậu visa ngay từ lần đầu tiên.

Nếu bạn đang trong quá trình tìm hiểu du học Hàn Quốc, đừng ngần ngại liên hệ ACES để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ làm hồ sơ trọn gói. Chinh phục ước mơ du học Hàn Quốc sẽ dễ dàng hơn khi bạn có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và người đồng hành đáng tin cậy!